Mục Lục
- 1 Bảng báo giá tham khảo chi phí thi công làm nhà tiền chế tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý
- 1.1 Bảng giá thi công làm nhà tiền chế tại Tân Bình trọn gói giá rẻ của Thuận Phát Như Ý
- 1.2 Bảng giá chi tiết thi công làm nhà tiền chế tại Tân Bình theo từng hạng mục của Thuận Phát Như Ý
- 1.2.1 Đơn giá chi tiết các hạng mục thi công phần móng nhà tiền chế tại Tân Bình
- 1.2.2 Đơn giá
- 1.2.3 Đơn giá chi tiết các hạng mục thi công phần thô nhà tiền chế tại Tân Bình
- 1.2.4 Đơn giá
- 1.2.5 Đơn giá chi tiết các hạng mục thi công hoàn thiện phần xây tô ốp lát nhà tiền chế tại Tân Bình
- 1.2.6 Đơn giá
- 1.2.7 Đơn giá chi tiết các hạng mục thi công hoàn thiện phần sơn và thạch cao nhà tiền chế tại Tân Bình
- 1.2.8 Đơn giá chi tiết các hạng mục thi công hoàn thiện phần khung sắt và mái nhà tiền chế tại Tân Bình
- 2 Bảng chi tiết nguyên vật liệu thi công làm nhà tiền chế tại Tân Bình theo từng phần của Thuận Phát Như Ý
- 2.1 I – Nguyên vật liệu thi công phần móng nhà tiền chế tại Tân Bình
- 2.2 II – Nguyên vật liệu thi công phần nền nhà tiền chế tại Tân Bình
- 2.3 III – Nguyên vật liệu thi công phần tường nhà tiền chế tại Tân Bình
- 2.4 IV – Nguyên vật liệu thi công phần kết cấu nhà tiền chế tại Tân Bình
- 2.5 Thuận Phát Như Ý hỗ trợ tư vấn báo giá thi công làm nhà tiền chế tại các phường thuộc Tân Bình
- 2.6 Hotline Thuận Phát Như Ý tư vấn báo giá thi công làm nhà tiền chế tại Tân Bình
- 2.7 Bảng giá liên quan thi công làm nhà tiền chế tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý
Bảng báo giá tham khảo chi phí thi công làm nhà tiền chế tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý
Bảng giá thi công làm nhà tiền chế tại Tân Bình trọn gói giá rẻ của Thuận Phát Như Ý | ||
Stt | Đơn giá các hạng mục thi công làm nhà tiền chế tại Tân Bình | Đơn giá |
---|---|---|
01 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công làm nhà tiền chế cấp 4 | Từ 1.200.000 – 1.500.000/m² |
02 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công làm nhà tiền chế 1 lầu | Từ 1.300.000 – 2.300.000/m² |
03 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công làm nhà tiền chế 2 lầu | Từ 1.400.000 – 2.400.000/m² |
04 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công làm nhà tiền chế công nghiệp | Từ 1.500.000 – 3.000.000/m² |
05 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công làm nhà tiền chế container | Từ 1.600.000 – 1.900.000/m² |
06 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công làm nhà tiền chế homestay | Từ 2.500.000 – 2.700.000/m² |
07 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công làm nhà tiền chế showroom | Từ 2.500.000 – 3.500.000/m² |
08 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công làm nhà tiền chế quán cafe | Từ 2.500.000 – 3.500.000/m² |
09 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công làm nhà tiền chế nhà hàng | Từ 2.500.000 – 3.500.000/m² |
10 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công làm nhà tiền chế nhà lắp ghép khung thép tiền chế | Từ 2.500.000 – 3.100.000/m² |
11 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công làm nhà kho, nhà xưởng có diện tích nhỏ hơn 1500m² | Từ 1.200.000 – 2.000.000/m² |
12 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công làm nhà kho, nhà xưởng có diện tích từ 1500m² đến 3000m² | Từ 1.100.000 – 2.000.000/m² |
13 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công làm nhà kho, Nhà xưởng có diện tích từ 3000m² đến 10.000m² | Từ 1.000.000 – 1.700.000/m² |
14 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công làm nhà kho, Nhà xưởng có diện tích lớn hơn 10.000m² | Từ 900.000 – 1.500.000/m² |
Bảng giá chi tiết thi công làm nhà tiền chế tại Tân Bình theo từng hạng mục của Thuận Phát Như Ý | ||
Stt | Đơn giá chi tiết các hạng mục thi công phần móng nhà tiền chế tại Tân Bình | Đơn giá |
---|---|---|
01 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công móng cọc D250 – bê tông cốt thép | Từ 240.000 – 260.000/m |
02 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công đóng cọc tràm chiều dài 4.5m, D8-10 | Từ 35.000 – 30.000/cây |
03 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công phá dỡ bê tông đầu cọc | Từ 45.000 – 50.000/cái |
04 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công đào đất nền thủ công | Từ 50.000 – 55.000/m3 |
05 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công đào đất bằng cơ giới | Từ 17.000 – 19.000/m3 |
06 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công đắp đất nền thủ công | Từ 35.500 – 38.500/m3 |
07 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công đắp đất bằng cơ giới | Từ 12.000 – 13.000/m3 |
08 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công nâng nền bằng cát san lấp | Từ 150.500 – 170.500/m3 |
09 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công nâng nền bằng cấp phối 0-4 | Từ 190.500 – 210.000/m3 |
Stt | Đơn giá chi tiết các hạng mục thi công phần thô nhà tiền chế tại Tân Bình | Đơn giá |
01 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công bê tông lót đá 1×2, M150 | Từ 890.000 – 910.000/m3 |
02 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công bê tông đá 1×2, mác 250 | Từ 1.100.000 – 1.150.000/m3 |
03 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công ván khuôn kết móng, cột, dầm sàn.. | Từ 130.000 – 140.500/m² |
04 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công ván khuôn kết cấu phức tạp (xilô, vòm, lanh tô…) | Từ 200.000 – 210.500/m3 |
05 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công gia công lắp đặt cốt thép xây dựng | Từ 17.000 – 18.500/kg |
06 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công giằng (mái + cột + xà gồ) | Từ 25.000 – 30.500/kg |
07 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công xà gồ C | Từ 23.000 – 24.500/kg |
08 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công xây tường 10 gạch ống 8x8x18 | Từ 1.10.000 – 1.170.000/m3 |
09 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công xây tường 20 gạch ống 8x8x18 | Từ 1.150.000 – 1.250.000/m3 |
10 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công xây tường 10 gạch thẻ 4x8x18 | Từ 2.000.000 – 2.100.000/m3 |
11 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công xây tường 20 gạch thẻ 4x8x18 | Từ 1.750.000 – 1.850.000/m3 |
12 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công trát tường ngoài, M75 | Từ 70.000 – 75.000/m² |
13 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công trát tường trong, M75 | Từ 55.000 – 60.000/m² |
Stt | Đơn giá chi tiết các hạng mục thi công hoàn thiện phần xây tô ốp lát nhà tiền chế tại Tân Bình | Đơn giá |
01 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công trát cầu thang, lam, trụ đứng, sênô, M75 | Từ 65.000 – 75.000/m² |
02 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công lát nền gạch ceramic các loại | Từ 240.000 – 250.000/m² |
03 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công ốp gạch ceramic các loại | Từ 300.000 – 310.000/m² |
04 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công lát đá granite các loại | Từ 800.000 – 850.000/m² |
05 | ||
Stt | Đơn giá chi tiết các hạng mục thi công hoàn thiện phần sơn và thạch cao nhà tiền chế tại Tân Bình | Đơn giá |
01 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công làm trần thạch cao thả 60×60 | Từ 100.000 – 110.500/m² |
02 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công làm trần thạch cao chìm | Từ 126.000 – 136.000/m² |
03 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công làm trần nhựa | Từ 110.000 – 115.000/m² |
04 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công bả bột matit vào tường | Từ 20.000 – 20,590/m² |
05 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công bả bột matít vào cột, dầm, trần, thang | Từ 24.000 – 25.000/m² |
06 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công sơn nước vào tường ngoài nhà | Từ 24.000 – 25.500/m² |
07 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công sơn dầm, trần, tường trong nhà | Từ 21.000 – 21,5500/m² |
08 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công chống thấm sika theo quy trình | Từ 135.000 – 140.500/m² |
09 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công vách ngăn thạch cao 1 mặt | Từ 215.000 – 210.500/m² |
10 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công vách ngăn thạch cao 2 mặt | Từ 225.000 – 230.500/m² |
Stt | Đơn giá chi tiết các hạng mục thi công hoàn thiện phần khung sắt và mái nhà tiền chế tại Tân Bình | Đơn giá |
01 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công xử lý chống nóng sàn mái | Từ 215.000 – 220.000/m² |
02 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công lợp mái ngói | Từ 290.000 – 300.000/m² |
03 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công lợp ngói rìa, ngói nóc | Từ 40.000 – 41.000/viên |
04 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công khung (cột + khung + dầm + cửa trời + mái hắt) | Từ 25.000 – 25.500/kg |
05 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công tole hoa sen 4.5dem lót sàn | Từ 150.000 – 155.000/m² |
06 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công sàn cemboard 20mm tấm 1.2×2.4 m | Từ 225.000 – 230,600/m² |
07 | Thuận Phát Như Ý báo giá thi công lợp mái tole | Từ 140.000 – 145.500/m² |
Bảng chi tiết nguyên vật liệu thi công làm nhà tiền chế tại Tân Bình theo từng phần của Thuận Phát Như Ý
I – Nguyên vật liệu thi công phần móng nhà tiền chế tại Tân Bình | |||
Stt | Các hạng mục thi công phần móng | Diễn giải chi tiết | Vật liệu |
01 | Nguyên vật liệu thi công đào đất | Xe cơ giới | |
02 | Nguyên vật liệu thi công bê tông lót | Đá 4×6 hoặc 1×2; bê tông M100 | Đá Hóa An |
03 | Nguyên vật liệu thi công GCLD sắt | Sắt Việt Nhật | |
04 | Nguyên vật liệu thi công bê tông móng | Bao gồm cổ cột + đà kiềng; bê tông m²00 | Đá 1×2; Cát |
II – Nguyên vật liệu thi công phần nền nhà tiền chế tại Tân Bình | |||
Stt | Các hạng mục thi công phần nền | Diễn giải chi tiết | Vật liệu |
01 | Nguyên vật liệu thi công san lấp nền | Lu nền K95 | Cát san lấp |
02 | Nguyên vật liệu thi công cấp phối đá 0x4 | Lu nền K95 | Đá Hóa An |
03 | Nguyên vật liệu thi công trải bạc PVC | Chống mất nước bê tông | |
04 | Nguyên vật liệu thi công bê tông nền | Bê tông giày 100mm không có sắt | Bê tông thương phẩm |
III – Nguyên vật liệu thi công phần tường nhà tiền chế tại Tân Bình | |||
Stt | Các hạng mục thi công phần tường | Diễn giải chi tiết | Vật liệu |
01 | Nguyên vật liệu thi công tường xây 100mm | Cao từ 1-2m từ cos nền (vữa M75) | Gạch Tuynel 80x80x180 |
02 | Nguyên vật liệu thi công trát tường 2 mặt | Xi măng Hà Tiên; cát | |
03 | Nguyên vật liệu thi công sơn nước | Sơn 2 mặt | Maxilite nội thất ngoại thất, Bột trét Juton |
IV – Nguyên vật liệu thi công phần kết cấu nhà tiền chế tại Tân Bình | |||
Stt | Các hạng mục thi công phần kết cấu | Diễn giải chi tiết | Vật liệu |
01 | Nguyên vật liệu thi công cột, kèo thép I200-300 | (200x100x6x8) – Thép tổ hợp | Thép tổ hợp tại xưởng |
02 | Nguyên vật liệu thi công sơn 3 lớp bảo vệ cột | 1 lớp chống rỉ + 2 lớp màu | sơn nippon, sơn benzo… |
03 | Nguyên vật liệu vật tư phụ | Bulong neo, liên kết + bản mã + giằng đầu cột | Bulong neo, liên kết + bản mã |
04 | Nguyên vật liệu thi công tôn lợp dày 4.5zem | Tôn Hoa Sen hoặc tương đương | Tôn lợp mái |
05 | Nguyên vật liệu thi công xà gồ C | 180x50x1.5 | Xà gồ mạ kẽm |
06 | Nguyên vật liệu thi công vật tư phụ | Ti giằng xà gồ P12; cáp giằng; bulong liên kết; máng xối; ống thoát nước | cáp giằng; bulong liên kết |
Thuận Phát Như Ý hỗ trợ tư vấn báo giá thi công làm nhà tiền chế tại các phường thuộc Tân Bình | ||
01 | Thuận Phát Như Ý tư vấn làm nhà tiền chế tại Lê Văn Sỹ, Phường 1, Tân Bình | Hotline 0904 991 912 |
02 | Thuận Phát Như Ý tư vấn làm nhà tiền chế tại Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 2, Tân Bình | Hotline 0934 655 679 |
03 | Thuận Phát Như Ý tư vấn làm nhà tiền chế tại Phạm Văn Hai, Phường 3, Tân Bình | Hotline 0906 655 679 |
04 | Thuận Phát Như Ý tư vấn làm nhà tiền chế tại Hoàng Việt, Phường 4, Tân Bình | Hotline 0932 489 685 |
05 | Thuận Phát Như Ý tư vấn làm nhà tiền chế tại Phạm Văn Hai, Phường 5, Tân Bình | Hotline 0934 655 679 |
06 | Thuận Phát Như Ý tư vấn làm nhà tiền chế tại Nghĩa Phát, Phường 6, Tân Bình | Hotline 0906 655 679 |
07 | Thuận Phát Như Ý tư vấn làm nhà tiền chế tại Cách Mạng Tháng Tám, Phường 7, Tân Bình | Hotline 0932 497 995 |
08 | Thuận Phát Như Ý tư vấn làm nhà tiền chế tại Thành Mỹ, Phường 8, Tân Bình | Hotline 0932 497 995 |
09 | Thuận Phát Như Ý tư vấn làm nhà tiền chế tại Lạc Long Quân, Phường 9, Tân Bình | Hotline 0835 748 593 |
10 | Thuận Phát Như Ý tư vấn làm nhà tiền chế tại Âu Cơ, Phường 10, Tân Bình | Hotline 0825 281 514 |
11 | Thuận Phát Như Ý tư vấn làm nhà tiền chế tại Lạc Long Quân, Phường 11, Tân Bình | Hotline 0835 748 593 |
12 | Thuận Phát Như Ý tư vấn làm nhà tiền chế tại Trường Chinh, Phường 12, Tân Bình | Hotline 0904 991 912 |
13 | Thuận Phát Như Ý tư vấn làm nhà tiền chế tại Ấp Bắc, Phường 13, Tân Bình | Hotline 0934 655 679 |
Lưu ý: Bảng báo thi công làm nhà tiền chế tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý trên đây sẽ có sự thay đổi theo từng thời điểm cũng như quy mô, yêu cầu của mỗi công trình. Quý khách vui lòng Hotline đến Thuận Phát Như Ý để được hỗ trợ tư vấn báo giá làm nhà tiền chế miễn phí.
Hotline Thuận Phát Như Ý tư vấn báo giá thi công làm nhà tiền chế tại Tân Bình
- 📲 Zalo: 0934 655 679
- ☎️ Điện thoại: 0934 655 679
- ⛪️ Mã số thuế: 0312 500 495
- 🌐 Website: Thuanphatnhuy.com
- 💌 Mail: Thuanphatnhuy@gmail.com
- 🏠 Địa chỉ tư vấn báo giá làm nhà tiền chế tại Tân Bình