Mục Lục
- 1 Bảng báo giá chi phí thi công vách panel tại quận Bình Tân của Thuận Phát Như Ý
- 1.1 Bảng giá thi công vách panel EPS tại quận Bình Tân của Thuận Phát Như Ý
- 1.2 Bảng giá thi công vách panel PU Foamtại quận Bình Tân của Thuận Phát Như Ý
- 1.3 Bảng giá thi công vách panel bông thuỷ tinh loại 48 kg/m3 tại quận Bình Tân của Thuận Phát Như Ý
- 1.4 Bảng giá thi công vách panel bông thuỷ tinh loại 64 kg/ m3 tại quận Bình Tân của Thuận Phát Như Ý
- 1.5 Thông tin liên hệ Thuận Phát Như Ý thi công vách panel tại quận Bình Tân
Bảng báo giá chi phí thi công vách panel tại quận Bình Tân của Thuận Phát Như Ý
Bảng giá thi công vách panel EPS tại quận Bình Tân của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Đơn giá các hạng mục thợ thi công vách panel EPS tại quận Bình Tân | Độ dày 2 mặt tôn (Đơn vị: mm/mm) | |
0.35/0.35 | 0.40/0.40 | ||
1 | Đơn giá thi công làm vách panel trong nhà (Độ dày lõi xốp 50mm) | 270.000 – 320.000 vnđ/m² | 300.000 – 350.000 vnđ/m² |
2 | Đơn giá thi công làm vách panel trong nhà (Độ dày lõi xốp 75mm) | 290.000 – 340.000 vnđ/m² | 320.000 – 370.000 vnđ/m² |
3 | Đơn giá thi công làm vách panel trong nhà (Độ dày lõi xốp 100mm) | 310.000 – 360.000 vnđ/m² | 340.000 – 390.000 vnđ/m² |
4 | Đơn giá thi công làm vách panel ngoài trời (Độ dày lõi xốp 50mm) | 293.000 – 343.000 vnđ/m² | 310.000 – 360.000 vnđ/m² |
5 | Đơn giá thi công làm vách panel ngoài trời (Độ dày lõi xốp 75mm) | 315.000- 365.000 vnđ/m² | 330.000 – 380.000 vnđ/m² |
6 | Đơn giá thi công làm vách panel ngoài trời (Độ dày lõi xốp 100mm) | 328.000 – 378.000 vnđ/m² | 350.000 – 400.000 vnđ/m² |
Bảng giá thi công vách panel PU Foamtại quận Bình Tân của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Đơn giá các hạng mục thợ thi công vách panel PU Foam tại quận Bình Tân | Độ dày 2 mặt tôn (Đơn vị: mm/mm) | |
0.35/0.35 | 0.40/0.40 | ||
1 | Đơn giá thi công làm vách panel trong nhà (Độ dày lõi xốp 50mm) | 300.000 – 350.000 vnđ/m² | 330.000 – 380.000 vnđ/m² |
2 | Đơn giá thi công làm vách panel trong nhà (Độ dày lõi xốp 75mm) | 345.000 – 395.000 vnđ/m² | 370.000 – 425.000 vnđ/m² |
3 | Đơn giá thi công làm vách panel trong nhà (Độ dày lõi xốp 100mm) | 390.000 – 440.000 vnđ/m² | 420.000 – 470.000 vnđ/m² |
4 | Đơn giá thi công làm vách panel ngoài trời (Độ dày lõi xốp 50mm) | 330.000 – 380.000 vnđ/m² | 340.000 – 390.000 vnđ/m² |
5 | Đơn giá thi công làm vách panel ngoài trời (Độ dày lõi xốp 75mm) | 370.000 – 420.000 vnđ/m² | 385.000 – 435.000 vnđ/m² |
6 | Đơn giá thi công làm vách panel ngoài trời (Độ dày lõi xốp 100mm) | 410.000 – 460.000 vnđ/m² | 430.000 – 480.000 vnđ/m² |
Bảng giá thi công vách panel bông thuỷ tinh loại 48 kg/m3 tại quận Bình Tân của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Đơn giá các hạng mục thợ thi công vách panel bông thuỷ tinh loại nặng 48 kg/m3 tại quận Bình Tân | Độ dày 2 mặt tôn (Đơn vị: mm/mm) | |
0.35/0.35 | 0.40/0.40 | ||
1 | Đơn giá thi công làm vách panel trong (Nặng 48 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 50mm) | 370.000 – 420.000 vnđ/m² | 385.000 – 435.000 vnđ/m² |
2 | Đơn giá thi công làm vách panel trong (Nặng 48 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 75mm) | 430.000 – 480.000 vnđ/m² | 450.000 – 500.000 vnđ/m² |
3 | Đơn giá thi công làm vách panel trong (Nặng 48 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 100mm) | 500.000 – 550.000 vnđ/m² | 510.000 – 565.000 vnđ/m² |
4 | Đơn giá thi công làm vách panel ngoài (Nặng 48 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 50mm) | 380.000 – 430.000 vnđ/m² | 395.000 – 445.000 vnđ/m² |
5 | Đơn giá thi công làm vách panel ngoài (Nặng 48 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 75mm) | 400.000 – 450.000 vnđ/m² | 460.000 – 510.000 vnđ/m² |
6 | Đơn giá thi công làm vách panel ngoài (Nặng 48 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 100mm) | 410.000 – 560.000 vnđ/m² | 520.000 – 570.000 vnđ/m² |
Bảng giá thi công vách panel bông thuỷ tinh loại 64 kg/ m3 tại quận Bình Tân của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Đơn giá các hạng mục thợ thi công vách panel bông thuỷ tinh loại nặng 64 kg/m3 tại quận Bình Tân | Độ dày 2 mặt tôn (Đơn vị: mm/mm) | |
0.35/0.35 | 0.40/0.40 | ||
1 | Đơn giá thi công làm vách panel trong (Nặng 64 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 50mm) | 395.000 – 445.000 vnđ/m² | 410.000 – 460.000 vnđ/m² |
2 | Đơn giá thi công làm vách panel trong (Nặng 64 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 75mm) | 480.000 – 520.000 vnđ/m² | 490.000 – 540.000 vnđ/m² |
3 | Đơn giá thi công làm vách panel trong (Nặng 64 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 100mm) | 550.000 – 600.000 vnđ/m² | 570.000 – 620.000 vnđ/m² |
4 | Đơn giá thi công làm vách panel ngoài (Nặng 64 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 50mm) | 405.000 – 455.000 vnđ/m² | 420.000 – 470.000 vnđ/m² |
5 | Đơn giá thi công làm vách panel ngoài (Nặng 64 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 75mm) | 480.000 – 535.000 vnđ/m² | 500.000 – 550.000 vnđ/m² |
6 | Đơn giá thi công làm vách panel ngoài (Nặng 64 kg/m3 – Độ dày lõi xốp 100mm) | 565.000 – 615.000 vnđ/m² | 580.000 – 630.000 vnđ/m² |
Lưu ý: Đơn giá thi công vách panel tại quận Bình Tân của Thuận Phát Như Ý trên chỉ để quý khách tham khảo. Quý khách muốn biết được giá chính xác vui lòng liên hệ đến hotline ☎️ 0934.655.679 để nhận được tư vấn báo giá chính xác nhất.
Thông tin liên hệ Thuận Phát Như Ý thi công vách panel tại quận Bình Tân
- Điện Thoại: 0934.655.679
- Mã số Thuế: 0312500495
- Website: Thuanphatnhuy.com
- Mail: Thuanphatnhuy@gmail.com
- Địa chỉ: Chi nhánh tại quận Bình Tân
Tham khảo thêm các bài viết liên quan: