Mục Lục
- 1 Tham khảo bảng báo giá chi phí thay mái tôn, lợp mái tôn tại Tân Bình sử dụng tôn Hoa Sen – Thuận Phát Như Ý
- 1.1 Bảng báo giá thi công thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh Hoa Sen tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý
- 1.2 Bảng báo giá thi công thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn Hoa Sen sóng ngói tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý
- 1.3 Bảng báo giá chi phí gia công PU cách nhiệt
- 1.4 Bảng báo giá dán mút PE – OPP cách nhiệt
- 2 Bảng giá tham khảo chi phí thi công thay mái tôn, lợp mái tôn tại Tân Bình sử dụng tôn Đông Á – Thuận Phát Như Ý
- 2.1 Bảng báo giá thi công thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh màu Đông Á tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý
- 2.2 Bảng báo giá thi công thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn Đông Á cán sóng ngói tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý
- 2.3 Bảng báo giá thi công thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn Đông Á cán Pu cách âm cách nhiệt tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý
- 3 Bảng giá tham khảo chi phí thi công thay mái tôn, lợp mái tôn tại Tân Bình sử dụng tôn Việt Nhật – Thuận Phát Như Ý
- 3.1 Bảng báo giá thi công thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh màu Việt Nhật tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý
- 3.2 Bảng báo giá thi công thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn sóng ngói Việt Nhật tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý
- 3.3 Bảng báo giá thi công thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn cách nhiệt Việt Nhật tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý
- 3.4 Bảng giá nhân công thợ thay mái tôn, lợp mái tôn tại Tân Bình của TPNY
- 3.5 Thông tin liên hệ Thuận Phát Như Ý tư vấn báo giá dịch vụ thay mái tôn, lợp mái tôn tại Tân Bình
- 3.6 Các bài viết liên quan dịch vụ thay mái tôn, lợp mái tôn tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý
Tham khảo bảng báo giá chi phí thay mái tôn, lợp mái tôn tại Tân Bình sử dụng tôn Hoa Sen – Thuận Phát Như Ý
Bảng báo giá thi công thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh Hoa Sen tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý(Tôn hoa sen cán 5 sóng, 9 sóng vuông, 13 sóng lafong, Sóng tròn, Sóng ngói) | |||
Stt | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn tại Tân Bình | Trọng lượng | Mức giá tại Tân Bình |
(kg/m) | (khổ 1.07m) | ||
1 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh Hoa Sen 0.30mm | 2.3 kg/m | Từ 67.000 đến 134.000 vnđ/m |
2 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh Hoa Sen 0.35mm | 2.7 kg/m | Từ 75.000 đến 150.000 vnđ/m |
3 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh Hoa Sen 0.40mm | 3.4 kg/m | Từ 84.000 đến 168.000 vnđ/m |
4 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh Hoa Sen 0.45mm | 3.9 kg/m | Từ 96.000 đến 192.000 vnđ/m |
5 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh Hoa Sen 0.50mm | 4.4 kg/m | Từ 105.000 đến 210.000 vnđ/m |
Bảng báo giá thi công thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn Hoa Sen sóng ngói tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý(Tôn hoa sen cán sóng ngói Ruby và sóng ngói cổ) | |||
Stt | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn tại Tân Bình | Trọng lượng | Mức giá tại Tân Bình |
(kg/m) | (khổ 1.07m) | ||
1 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn Hoa sen sóng ngói 0.30mm | 2.3 kg/m | Từ 77.000 đến 154.000 vnđ/m |
2 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn Hoa sen sóng ngói 0.35mm | 2.7kg/m | Từ 85.000 đến 170.000 vnđ/m |
3 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn Hoa sen sóng ngói 0.40mm | 3.4kg/m | Từ 94.000 đến 188.000 vnđ/m |
4 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn Hoa sen sóng ngói 0.45mm | 3.9kg/m | Từ 106.000 đến 212.000 vnđ/m |
5 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn Hoa sen sóng ngói 0.50mm | 4.4kg/m | Từ 115.000 đến 230.000 vnđ/m |
Bảng báo giá chi phí gia công PU cách nhiệt(Cán Pu cách âm cách nhiệt 5 sóng vuông và 9 sóng vuông) | |||
Stt | Quy cách sóng tôn | Diễn giải | Mức giá tại Tân Bình gia công PU |
1 | Tôn 5 sóng Pu dày 16-18ly | Pu cách âm, nhiệt + thiếc bạc chống nhiệt chống cháy | 64.000 đến 84.000 vnđ/m |
2 | Tôn 9 sóng Pu dày 16-18ly | Pu cách âm, nhiệt + thiếc bạc chống nhiệt chống cháy | 64.000 đến 84.000 vnđ/m |
Bảng báo giá dán mút PE – OPP cách nhiệt(Dán PE-OPP cách nhiệt 1 mặt bạc độ dày từ 5ly – 30ly) | |||
Stt | Quy cách sóng tôn | ĐỘ DÀY MÚT PE-OPP | Mức giá tại Tân Bình gia công PU/m |
1 | Dán Mút PE- OPP được cho tôn 5 sóng và 9 sóng vuông | PE-OPP 5ly | 14.000 đến 19.000 vnđ/m |
PE-OPP 10ly | 20.000 đến 25.000 vnđ/m | ||
PE-OPP 15ly | 29.000 đến 34.000 vnđ/m | ||
PE-OPP 20ly | 40.000 đến 45.000 vnđ/m | ||
PE-OPP 25ly | 48.000 đến 53.000 vnđ/m | ||
PE-OPP 30ly | 60.000 đến 67.000 vnđ/m |
Bảng giá tham khảo chi phí thi công thay mái tôn, lợp mái tôn tại Tân Bình sử dụng tôn Đông Á – Thuận Phát Như Ý
Bảng báo giá thi công thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh màu Đông Á tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý(Tôn lạnh màu Đông Á cán 5 sóng, 9 sóng vuông, 13 sóng lafong, sóng tròn, sóng ngói) | |||
Stt | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn tại Tân Bình | Trọng lượng | Mức giá tại Tân Bình |
(kg/m) | (khổ 1.07m) | ||
1 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh Đông Á 0.30mm | 2.3 kg/m | Từ 55.000 đến 110.000 vnđ/m |
2 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh Đông Á 0.35mm | 2.7kg/m | Từ 67.000 đến 134.000 vnđ/m |
3 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh Đông Á 0.40mm | 3.4kg/m | Từ 77.000 đến 154.000 vnđ/m |
4 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh Đông Á 0.45mm | 3.9kg/m | Từ 86.000 đến 172.000 vnđ/m |
5 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh Đông Á 0.50mm | 4.4kg/m | Từ 97.000 đến 194.000 vnđ/m |
Bảng báo giá thi công thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn Đông Á cán sóng ngói tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý(Tôn Đông Á cán sóng ngói Ruby và sóng ngói cổ) | |||
Stt | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn tại Tân Bình | Trọng lượng | Mức giá tại Tân Bình |
(kg/m) | (khổ 1.07m) | ||
1 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn Đông Á cán sóng ngói 0.30mm | 2.3 kg/m | Từ 65.000 đến 130.000 vnđ/m |
2 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn Đông Á cán sóng ngói 0.35mm | 2.7kg/m | Từ 77.000 đến 154.000 vnđ/m |
3 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn Đông Á cán sóng ngói 0.40mm | 3.4kg/m | Từ 87.000 đến 174.000 vnđ/m |
4 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn Đông Á cán sóng ngói 0.45mm | 3.9kg/m | Từ 96.000 đến 192.000 vnđ/m |
5 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn Đông Á cán sóng ngói 0.50mm | 4.4kg/m | Từ 107.000 đến 114.000 vnđ/m |
Bảng báo giá thi công thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn Đông Á cán Pu cách âm cách nhiệt tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý(Tôn Đông Á cán Pu cách âm cách nhiệt 5 sóng vuông hoặc 9 sóng vuông) | |||
Stt | Quy cách sóng tôn | Trọng lượng | Mức giá tại Tân Bình |
(kg/m) | (khổ 1.07m) | ||
1 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn cách âm, cách nhiệt Đông Á 0.30mm | 2.3 kg/m | Từ 65.000 đến 130.000 vnđ/m |
2 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn cách âm, cách nhiệt Đông Á 0.35mm | 2.7kg/m | Từ 77.000 đến 154.000 vnđ/m |
3 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn cách âm, cách nhiệt Đông Á 0.40mm | 3.4kg/m | Từ 87.000 đến 174.000 vnđ/m |
4 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn cách âm, cách nhiệt Đông Á 0.45mm | 3.9kg/m | Từ 96.000 đến 192.000 vnđ/m |
5 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn cách âm, cách nhiệt Đông Á 0.50mm | 4.4kg/m | Từ 107.000 đến 114.000 vnđ/m |
Bảng giá tham khảo chi phí thi công thay mái tôn, lợp mái tôn tại Tân Bình sử dụng tôn Việt Nhật – Thuận Phát Như Ý
Bảng báo giá thi công thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh màu Việt Nhật tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý(Tôn lạnh màu Việt Nhật cán 5 sóng, 9 sóng vuông, 13 sóng lafong, sóng tròn, sóng ngói) | |||
Stt | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn tại Tân Bình | Trọng lượng | Mức giá tại Tân Bình |
(kg/m) | (khổ 1.07m) | ||
1 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh Việt Nhật 0.30mm | 2.3kg/m | Từ 49.000 đến 98.000 vnđ/m |
2 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh Việt Nhật 0.35mm | 2.7kg/m | Từ 57.000 đến 114.000 vnđ/m |
3 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh Việt Nhật 0.40mm | 3.2kg/m | Từ 68.000 đến 136.000 vnđ/m |
4 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh Việt Nhật 0.45mm | 3.7kg/m | Từ 75.000 đến 150.000 vnđ/m |
5 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn lạnh Việt Nhật 0.50mm | 4.1kg/m | Từ 84.000 đến 168.000 vnđ/m |
Bảng báo giá thi công thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn sóng ngói Việt Nhật tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý(Tôn sóng ngói Việt Nhật cán sóng ngói Ruby và sóng ngói cổ) | |||
Stt | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn tại Tân Bình | Trọng lượng | Mức giá tại Tân Bình |
(kg/m) | (khổ 1.07m) | ||
1 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn sóng ngói Việt Nhật 0.30mm | 2.3kg/m | Từ 59.000 đến 118.000 vnđ/m |
2 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn sóng ngói Việt Nhật 0.35mm | 2.7kg/m | Từ 67.000 đến 134.000 vnđ/m |
3 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn sóng ngói Việt Nhật 0.40mm | 3.2kg/m | Từ 78.000 đến 156.000 vnđ/m |
4 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn sóng ngói Việt Nhật 0.45mm | 3.7kg/m | Từ 85.000 đến 170.000 vnđ/m |
5 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn sóng ngói Việt Nhật 0.50mm | 4.1kg/m | Từ 94.000 đến 188.000 vnđ/m |
Bảng báo giá thi công thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn cách nhiệt Việt Nhật tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý(Tôn Việt Nhật cán Pu cách âm cách nhiệt 5 sóng vuông hoặc 9 sóng vuông) | |||
Stt | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn tại Tân Bình | Trọng lượng | Mức giá tại Tân Bình |
(kg/m) | (khổ 1.07m) | ||
1 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn cách âm, cách nhiệt Việt Nhật 0.30mm | 2.3kg/m | Từ 94.000 đến 188.000 vnđ/m |
2 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn cách âm, cách nhiệt Việt Nhật 0.35mm | 2.7kg/m | Từ 102.000 đến 204.000 vnđ/m |
3 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn cách âm, cách nhiệt Việt Nhật 0.40mm | 3.2kg/m | Từ 115.000 đến 130.000 vnđ/m |
4 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn cách âm, cách nhiệt Việt Nhật 0.45mm | 3.7kg/m | Từ 127.000 đến 154.000 vnđ/m |
5 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn sử dụng tôn cách âm, cách nhiệt Việt Nhật 0.50mm | 4.1kg/m | Từ 134.000 đến 168.000 vnđ/m |
Bảng giá nhân công thợ thay mái tôn, lợp mái tôn tại Tân Bình của TPNY | ||
Stt | Hạng mục nhân công thay mái tôn, lợp mái tôn | Mức giá tại Tân Bình |
1 | Báo giá giá thay mái tôn, lợp mái tôn cho tầng 1 | Từ 40.000 đến 60.000 vnđ/m |
2 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn cho tầng 2 | Từ 70.000 đến 90.000 vnđ/m |
3 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn cho tầng 3 | Từ 80.000 đến 100.000 vnđ/m |
4 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn cho tầng 4 | Từ 90.000 đến 110.000 vnđ/m |
5 | Báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn cho tầng 5 trở lên | Liên hệ |
Lưu ý: Bảng báo giá thay mái tôn, lợp mái tôn tại Tân Bình của Thuận Phát Như Ý gửi đến quý khách trên đây là chưa chính xác. Giá còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau giá sẽ có sự chênh lệch. Vậy nên quý khách vui lòng gọi đến hotline: 0906.655.679 để được tư vấn và báo giá chính xác theo hiện trạng công trình của quý khách.
Thông tin liên hệ Thuận Phát Như Ý tư vấn báo giá dịch vụ thay mái tôn, lợp mái tôn tại Tân Bình | |
👨💻 Tên liên hệ | Thuận Phát Như Ý |
☎️ Điện Thoại | 0934.655.679 |
🏠 Địa chỉ | Chi nhánh tại Tân Bình |
⛪️ Mã số Thuế | 0312500495 |
🌐 Website | Thuanphatnhuy.com |
Thuanphatnhuy@gmail.com |