Mục Lục
- 1 Tham khảo bảng báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tôn tráng kẽm, Mềm tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 1.1 Bảng báo giá ống gió tôn tráng kẽm tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 1.2 Bảng báo giá ống gió vuông tiêu chuẩn tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 1.3 Bảng báo giá ống gió chữ nhật tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 1.4 Bảng báo giá ống gió tròn tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 1.5 Bảng báo giá ống gió nhôm nhún tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 1.6 Bảng báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 1.7 Bảng báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp kháng khuẩn (Xanh, Vàng đồng) tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 1.8 Bảng báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 2 lớp (1 lớp nhôm, 1 lớp PVC hoặc 2 lớp bạc) tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 1.9 Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T24D25 tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 1.10 Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T32D25 tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 1.11 Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T16D25 tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 1.12 Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T24D25 tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 1.13 Bảng báo giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD không có bảo ôn cách nhiệt tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 1.14 Bảng báo giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD có bảo ôn cách nhiệt tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 1.15 Bảng báo giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 lớp – Không có bảo ôn cách nhiệt tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 1.16 Bảng báo giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 Lớp – Có bảo ôn cách nhiệt tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 2 Tham khảo bảng báo giá phụ kiện cút ống gió vuông 90°, T đều ống gió vuông, Cút tròn 90°, T tròn tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 2.1 Bảng báo giá cút ống gió vuông 90° tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 2.2 Bảng báo giá T đều ống gió vuông tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 2.3 Bảng báo giá cút tròn 90° tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 2.4 Bảng báo giá T tròn tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
- 2.5 Thông tin liên hệ Thuận Phát Như Ý tư vấn báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tráng kẽm tại quận 7
- 2.6 Tham khảo thêm bảng giá liên quan ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tráng kẽm tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
Tham khảo bảng báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tôn tráng kẽm, Mềm tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
Bảng báo giá ống gió tôn tráng kẽm tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió tôn tráng kẽm Hoa Sen tại quận 7 | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá ống gió thẳng, tole 0,58mm | m² | 174,500 – 194,500 |
2 | Báo giá ống gió thẳng, tole 0,75mm | m² | 210,500 – 230,500 |
3 | Báo giá ống gió thẳng, tole 0,95mm | m² | 254,500 – 274,500 |
4 | Báo giá ống gió thẳng, tole 1,15mm | m² | 303,500 – 323,500 |
Stt | Báo giá ống gió tôn tráng kẽm Phương Nam – Việt Nhật tại quận 7 | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá ống gió thẳng, tole 0,58mm | m² | 192,500 – 212,500 |
2 | Báo giá ống gió thẳng, tole 0,75mm | m² | 235,000 – 255,000 |
3 | Báo giá ống gió thẳng, tole 0,95mm | m² | 272,500 – 292,500 |
4 | Báo giá ống gió thẳng, tole 1,15mm | m² | 325,000 – 345,000 |
Stt | Báo giá ống gió tôn tráng kẽm nhập khẩu tại quận 7 | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá ống gió thẳng, tole 0,58mm | m² | 151,000 – 171,000 |
2 | Báo giá ống gió thẳng, tole 0,75mm | m² | 193,500 – 213,500 |
3 | Báo giá ống gió thẳng, tole 0,95mm | m² | 240,000 – 260,000 |
Stt | Báo giá ống gió tiêu âm tại quận 7 | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá ống ống gió tole soi lổ: 0,4mm+ vải+ cách nhiệt dày 25mm | m² | 170,000 – 190,000 |
2 | Báo giá ống ống gió tole soi lổ: 0,4mm+ vải+ cách nhiệt dày 50mm | m² | 190,000 – 210,000 |
Bảng báo giá ống gió vuông tiêu chuẩn tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió vuông | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá ống gió vuông 1200 x 1200 x 1.15mm, bích TDC | md | 1,470,000 – 1,670,000 |
2 | Báo giá ống gió vuông 1000 x 1000 x 0.95mm, bích TDC | md | 1,056,000 – 1,156,000 |
3 | Báo giá ống gió vuông 800 x 800x 0.95mm, bích TDC | md | 830,000 – 930,000 |
4 | Báo giá ống gió vuông 600 x 600 x 0.75mm, bích TDC | md | 550,000 – 600,000 |
5 | Báo giá ống gió vuông 600 x 400 x 0.75mm, bích TDC | md | 458,000 – 508,000 |
6 | Báo giá ống gió vuông 500 x 500 x 0.75mm, bích TDC | md | 458,000 – 508,000 |
7 | Báo giá ống gió vuông 400 x 400 x 0.58mm, bích TDC | md | 301,000 – 321,000 |
8 | Báo giá ống gió vuông 300 x 300 x 0.58mm, bích TDC | md | 226,000 – 246,000 |
9 | Báo giá ống gió vuông 200 x 200 x 0.48mm, bích TDC | md | 140,000 – 160,000 |
10 | Báo giá ống gió vuông 150 x 150 x 0.48mm, bích C | md | 115,000 – 125,000 |
11 | Báo giá ống gió vuông 100 x 100 x 0.48mm, bích C | md | 80,000 – 90,000 |
Bảng báo giá ống gió chữ nhật tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió chữ nhật | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.48mm | m² | 200,000 – 210,000 |
2 | Báo giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.58mm | m² | 205,000 – 225,000 |
3 | Báo giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.75mm | m² | 235,000 – 255,000 |
4 | Báo giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.95mm | m² | 270,000 – 290,000 |
5 | Báo giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.15mm | m² | 330,000 – 350,000 |
Bảng báo giá ống gió tròn tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió tròn | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá ống gió tròn D80 dày 0.48mm | md | 52,000 – 62,000 |
2 | Báo giá ống gió tròn D100 dày 0.58mm | md | 68,000 – 78,000 |
3 | Báo giá ống gió tròn D150 dày 0.58mm | md | 108,000 – 118,000 |
4 | Báo giá ống gió tròn D200 dày 0.58mm | md | 148,000 – 158,000 |
5 | Báo giá ống gió tròn D250 dày 0.58mm | md | 178,000 – 198,000 |
6 | Báo giá ống gió tròn D300 dày 0.75mm | md | 266,000 – 286,000 |
7 | Báo giá ống gió tròn D350 dày 0.75mm | md | 305,000 – 335,000 |
8 | Báo giá ống gió tròn D400 dày 0.75mm | md | 352,000 – 382,000 |
9 | Báo giá ống gió tròn D450 dày 0.75mm | md | 400,000 – 430,000 |
10 | Báo giá ống gió tròn D500 dày 0.95mm | md | 555,000 – 605,000 |
11 | Báo giá ống gió tròn D550 dày 0.95mm | md | 565,000 – 665,000 |
12 | Báo giá ống gió tròn D600 dày 0.95mm | md | 620,000 – 720,000 |
Bảng báo giá ống gió nhôm nhún tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió nhôm nhún | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá ống gió nhôm nhún D80, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 110,000 – 120,000 |
2 | Báo giá ống gió nhôm nhún D100, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 130,000 – 150,000 |
3 | Báo giá ống gió nhôm nhún D125, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 170,000 – 190,000 |
4 | Báo giá ống gió nhôm nhún D150, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 220,000 – 240,000 |
5 | Báo giá ống gió nhôm nhún D200, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 285,000 – 305,000 |
6 | Báo giá ống gió nhôm nhún D250, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 350,000 – 380,000 |
7 | Báo giá ống gió nhôm nhún D300, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 405,000 – 455,000 |
8 | Báo giá ống gió nhôm nhún D350, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 480,000 – 530,000 |
9 | Báo giá ống gió nhôm nhún D400, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 555,000 – 605,000 |
10 | Báo giá ống gió nhôm nhún D450, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 635,000 – 685,000 |
11 | Báo giá ống gió nhôm nhún D500, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 705,000 – 755,000 |
12 | Báo giá ống gió nhôm nhún D80, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 128,000 – 138,000 |
13 | Báo giá ống gió nhôm nhún D100, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 155,000 – 175,000 |
14 | Báo giá ống gió nhôm nhún D125, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 200,000 – 220,000 |
15 | Báo giá ống gió nhôm nhún D150, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 240,000 – 260,000 |
16 | Báo giá ống gió nhôm nhún D200, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 330,000 – 350,000 |
17 | Báo giá ống gió nhôm nhún D250, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 410,000 – 430,000 |
18 | Báo giá ống gió nhôm nhún D300, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 485,000 – 525,000 |
19 | Báo giá ống gió nhôm nhún D350, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 560,000 – 610,000 |
20 | Báo giá ống gió nhôm nhún D400, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 580,000 – 670,000 |
21 | Báo giá ống gió nhôm nhún D450, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 680,000 – 780,000 |
22 | Báo giá ống gió nhôm nhún D500, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 770,000 – 870,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá ống gió mềm D100 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 50,000 – 60,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm D125 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 60,000 – 70,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm D150 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 72,000 – 82,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm D200 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 96,000 – 106,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm D250 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 111,000 – 121,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm D300 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 154,000 – 164,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm D350 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 165,000 – 185,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm D400 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 200,000 – 220,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp kháng khuẩn (Xanh, Vàng đồng) tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp kháng khuẩn | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá ống gió mềm D100 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 57,000 – 67,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm D125 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 68,000 – 78,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm D150 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 82,000 – 92,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm D200 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 106,000 – 116,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm D250 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 116,000 – 136,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm D300 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 162,000 – 182,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm D350 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 186,000 – 206,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm D400 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 225,000 – 245,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 2 lớp (1 lớp nhôm, 1 lớp PVC hoặc 2 lớp bạc) tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 2 lớp | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá ống gió mềm D100 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 110,000 – 120,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm D125 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 130,000 – 140,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm D150 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 147,000 – 157,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm D200 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 182,000 – 202,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm D250 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 214,000 – 234,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm D300 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 270,000 – 290,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm D350 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 303,000 – 333,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm D400 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 380,000 – 410,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T24D25 tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T24D25 | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 145,000 – 165,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 175,000 – 195,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 195,000 – 215,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 230,000 – 250,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 290,000 – 310,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 340,000 – 370,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 390,000 – 420,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 430,000 – 480,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T32D25 tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T32D25 | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 195,000 – 215,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 230,000 – 250,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 255,000 – 275,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 300,000 – 330,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 365,000 – 395,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 435,000 – 475,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 490,000 – 540,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 550,000 – 620,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T16D25 tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T16D25 | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 252,000 – 302,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 309,000 – 339,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 334,000 – 374,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 431,000 – 461,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 487,000 – 537,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 532,000 – 632,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 609,000 – 709,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 704,000 – 804,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T24D25 tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T24D25 | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 352,000 – 402,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 404,000 – 454,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 464,000 – 514,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 581,000 – 631,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 707,000 – 757,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 812,000 – 912,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 939,000 – 1,039,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 1,064,000 – 1,164,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD không có bảo ôn cách nhiệt tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD không có bảo ôn cách nhiệt | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D75 KBO | Ống | 253,000 – 273,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D100 KBO | Ống | 335,000 – 365,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D125 KBO | Ống | 425,000 – 455,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D150 KBO | Ống | 505,000 – 545,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D175 KBO | Ống | 597,000 – 637,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D200 KBO | Ống | 628,000 – 728,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D250 KBO | Ống | 815,000 – 915,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D300 KBO | Ống | 995,000 – 1,095,000 |
9 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D350 KBO | Ống | 1,180,000 – 1,280,000 |
10 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D400 KBO | Ống | 1,258,000 – 1,458,000 |
11 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D450 KBO | Ống | 1,934,000 – 2,134,000 |
12 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D500 KBO | Ống | 2,150,000 – 2,350,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD có bảo ôn cách nhiệt tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD có bảo ôn cách nhiệt | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D75 CBO | Ống | 480,000 – 520,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D100 CBO | Ống | 590,000 – 690,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D125 CBO | Ống | 760,000 – 860,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D150 CBO | Ống | 930,000 – 1,030,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D175 CBO | Ống | 1,100,000 – 1,200,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D200 CBO | Ống | 1,280,000 – 1,380,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D250 CBO | Ống | 1,520,000 – 1,720,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D300 CBO | Ống | 1,870,000 – 2,070,000 |
9 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D350 CBO | Ống | 2,215,000 – 2,415,000 |
10 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D400 CBO | Ống | 2,560,000 – 2,760,000 |
11 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D450 CBO | Ống | 3,540,000 – 4,040,000 |
12 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D500 CBO | Ống | 5,330,000 – 5,830,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 lớp – Không có bảo ôn cách nhiệt tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 lớp không có bảo ôn cách nhiệt | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D75 KBO | Ống | 418,000 – 468,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D100 KBO | Ống | 530,000 – 580,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D125 KBO | Ống | 630,000 – 730,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D150 KBO | Ống | 775,000 – 875,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D175 KBO | Ống | 925,000 – 1,025,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D200 KBO | Ống | 1,070,000 – 1,170,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D250 KBO | Ống | 1,360,000 – 1,460,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D300 KBO | Ống | 1,555,000 – 1,755,000 |
9 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D350 KBO | Ống | 1,850,000 – 2,050,000 |
10 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D400 KBO | Ống | 2,140,000 – 2,340,000 |
11 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D450 KBO | Ống | 3,220,000 – 3,420,000 |
12 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D500 KBO | Ống | 3,500,000 – 3,800,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 Lớp – Có bảo ôn cách nhiệt tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 Lớp có bảo ôn cách nhiệt | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D75 CBO | Ống | 600,000 – 700,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D100 CBO | Ống | 835,000 – 935,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D125 CBO | Ống | 1,070,000 – 1,170,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D150 CBO | Ống | 1,200,000 – 1,400,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D175 CBO | Ống | 1,535,000 – 1,635,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D200 CBO | Ống | 1,770,000 – 1,870,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D250 CBO | Ống | 2,135,000 – 2,335,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D300 CBO | Ống | 2,500,000 – 2,800,000 |
9 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D350 CBO | Ống | 3,070,000 – 3,270,000 |
10 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D400 CBO | Ống | 3,340,000 – 3,740,000 |
11 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D450 CBO | Ống | 5,060,000 – 5,460,000 |
12 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D500 CBO | Ống | 7,260,000 – 7,760,000 |
Tham khảo bảng báo giá phụ kiện cút ống gió vuông 90°, T đều ống gió vuông, Cút tròn 90°, T tròn tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý
Bảng báo giá cút ống gió vuông 90° tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá cút ống gió vuông 90° | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá cút 100×100, bích C, dày 0.48, R=100mm | cái | 49,000 – 59,000 |
2 | Báo giá cút 150×150, bích C, dày 0.48, R=100mm | cái | 59,000 – 69,000 |
3 | Báo giá cút 200×200, bích TDC, dày 0.48, R=100mm | cái | 790,000 – 890,000 |
4 | Báo giá cút 300×300, bích TDC, dày 0.58, R=150mm | cái | 202,000 – 222,000 |
5 | Báo giá cút 400×400, bích TDC, dày 0.58, R=200mm | cái | 375,000- 395,000 |
6 | Báo giá cút 500×500, bích TDC, dày 0.75, R=250mm | cái | 615,000 – 715,000 |
7 | Báo giá cút 600×400, bích TDC, dày 0.75, R=300mm | cái | 756,000 – 856,000 |
8 | Báo giá cút 600×600, bích TDC, dày 0.75, R=300mm | cái | 930,000 – 1,030,000 |
9 | Báo giá cút 800×800, bích TDC, dày 0.95, R=400mm | cái | 2,050,000 – 2,250,000 |
10 | Báo giá cút 1000×1000, bích TDC, dày 0.95, R=500mm | cái | 3,320,000 – 3,520,000 |
11 | Báo giá cút 1200×1200, bích TDC, dày 1.15, R=600mm | cái | 5,540,000 – 6,040,000 |
Bảng báo giá T đều ống gió vuông tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá T đều ống gió vuông | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá T 100, bích C, dày 0.48mm | cái | 59,000 – 69,000 |
2 | Báo giá T 150, bích C, dày 0.48mm | cái | 68,000 – 78,000 |
3 | Báo giá T 200, bích TDC, dày 0.48mm | cái | 120,000 – 130,000 |
4 | Báo giá T 300, bích TDC, dày 0.58mm | cái | 275,000 – 295,000 |
5 | Báo giá T 400, bích TDC, dày 0.58mm | cái | 453,000 – 483,000 |
6 | Báo giá T 500, bích TDC, dày 0.75mm | cái | 737,000 – 837,000 |
7 | Báo giá T 600, bích TDC, dày 0.75m | cái | 1,056,000 – 1,156,000 |
8 | Báo giá T 800, bích TDC, dày 0.95mm | cái | 2,100,000 – 2,400,000 |
9 | Báo giá T 1000, bích TDC, dày 0.9mm | cái | 3,220,000 – 3,620,000 |
10 | Báo giá T 1200, bích TDC, dày 1.15mm | cái | 6,160,000 – 6,760,000 |
Bảng báo giá cút tròn 90° tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá cút tròn 90° | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D80 dày 0.48mm | cái | 49,000 – 59,000 |
2 | Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D100 dày 0.58mm | cái | 59,000 – 69,000 |
3 | Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D150 dày 0.58mm | cái | 88,000 – 98,000 |
4 | Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D200 dày 0.58mm | cái | 128,000 – 148,000 |
5 | Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D250 dày 0.58mm | cái | 200,000 – 230,000 |
6 | Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D300 dày 0.75mm | cái | 358,000 – 388,000 |
7 | Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D350 dày 0.75mm | cái | 483,000 – 523,000 |
Bảng báo giá T tròn tại quận 7 của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá T tròn | Đơn vị tính | Đơn giá tại quận 7 |
1 | Báo giá T tôn kẽm tròn D80 dày 0.48mm | cái | 49,000 – 59,000 |
2 | Báo giá T tôn kẽm tròn D100 dày 0.58mm | cái | 59,000 – 69,000 |
3 | Báo giá T tôn kẽm tròn D150 dày 0.58mm | cái | 68,000 – 78,000 |
4 | Báo giá T tôn kẽm tròn D200 dày 0.58mm | cái | 155,000 – 175,000 |
5 | Báo giá T tôn kẽm tròn D250 dày 0.58mm | cái | 224,000 – 244,000 |
6 | Báo giá T tôn kẽm tròn D300 dày 0.75mm | cái | 350,000 – 380,000 |
7 | Báo giá T tôn kẽm tròn D350 dày 0.75mm | cái | 428,000 – 478,000 |
==>> Chú ý: Bảng báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tráng kẽm tại tại quận 7 trên chỉ mang tính tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ với Thuận Phát Như Ý để được hỗ trợ tư vấn báo giá miễn phí
Thông tin liên hệ Thuận Phát Như Ý tư vấn báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tráng kẽm tại quận 7
- ☎️ Tel: 0934.655.679
- 📲 Zalo: 0934.655.679
- 🏠 Địa chỉ: Chi nhánh tại quận 7
- 🌐 Website: Thuanphatnhuy.com
- 💌 Mail: Thuanphatnhuy@gmail.com