logo

Báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tráng kẽm tại quận 10

Mục Lục

Tham khảo bảng báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tôn tráng kẽm, Mềm tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tráng kẽm tại quận 10

Bảng báo giá ống gió tôn tráng kẽm tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió tôn tráng kẽm Hoa Sen tại quận 10

Đơn vị tínhĐơn giá tại quận 10
1Báo giá ống gió thẳng, tole 0,58mm174,500 – 194,500
2Báo giá ống gió thẳng, tole 0,75mm210,500 – 230,500
3Báo giá ống gió thẳng, tole 0,95mm254,500 – 274,500
4Báo giá ống gió thẳng, tole 1,15mm303,500 – 323,500
Stt

Báo giá ống gió tôn tráng kẽm Phương Nam – Việt Nhật tại quận 10

Đơn vị tínhĐơn giá tại quận 10
1Báo giá ống gió thẳng, tole 0,58mm192,500 – 212,500
2Báo giá ống gió thẳng, tole 0,75mm235,000 – 255,000
3Báo giá ống gió thẳng, tole 0,95mm272,500 – 292,500
4Báo giá ống gió thẳng, tole 1,15mm325,000 – 345,000
Stt

Báo giá ống gió tôn tráng kẽm nhập khẩu tại quận 10

Đơn vị tínhĐơn giá tại quận 10
1Báo giá ống gió thẳng, tole 0,58mm151,000 – 171,000
2Báo giá ống gió thẳng, tole 0,75mm193,500 – 213,500
3Báo giá ống gió thẳng, tole 0,95mm240,000 – 260,000
Stt

Báo giá ống gió tiêu âm tại quận 10

Đơn vị tínhĐơn giá tại quận 10
1Báo giá ống ống gió tole soi lổ: 0,4mm+ vải+ cách nhiệt dày 25mm170,000 – 190,000
2Báo giá ống ống gió tole soi lổ: 0,4mm+ vải+ cách nhiệt dày 50mm190,000 – 210,000

Bảng báo giá ống gió vuông tiêu chuẩn tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió vuông

Đơn vị tínhĐơn giá tại quận 10
1Báo giá ống gió vuông 1200 x 1200 x 1.15mm, bích TDC md 1,470,000 – 1,670,000
2Báo giá ống gió vuông 1000 x 1000 x 0.95mm, bích TDC md 1,056,000 – 1,156,000
3Báo giá ống gió vuông 800 x 800x 0.95mm, bích TDC md 830,000 – 930,000
4Báo giá ống gió vuông 600 x 600 x 0.75mm, bích TDC md 550,000 – 600,000
5Báo giá ống gió vuông 600 x 400 x 0.75mm, bích TDC md 458,000 – 508,000
6Báo giá ống gió vuông 500 x 500 x 0.75mm, bích TDC md 458,000 – 508,000
7Báo giá ống gió vuông 400 x 400 x 0.58mm, bích TDC md 301,000 – 321,000
8Báo giá ống gió vuông 300 x 300 x 0.58mm, bích TDC md 226,000 – 246,000
9Báo giá ống gió vuông 200 x 200 x 0.48mm, bích TDC md 140,000 – 160,000
10Báo giá ống gió vuông 150 x 150 x 0.48mm, bích C md 115,000 – 125,000
11Báo giá ống gió vuông 100 x 100 x 0.48mm, bích C md 80,000 – 90,000

Bảng báo giá ống gió chữ nhật tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió chữ nhật

Đơn vị tínhĐơn giá tại quận 10
1Báo giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.48mm m² 200,000 –  210,000
2Báo giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.58mm m² 205,000 – 225,000
3Báo giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.75mm m² 235,000 – 255,000
4Báo giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.95mm m² 270,000 – 290,000
5Báo giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.15mm m² 330,000 – 350,000

Bảng báo giá ống gió tròn tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió tròn

Đơn vị tínhĐơn giá tại quận 10
1Báo giá ống gió tròn D80 dày 0.48mm md 52,000 – 62,000
2Báo giá ống gió tròn D100 dày 0.58mm md 68,000 – 78,000
3Báo giá ống gió tròn D150 dày 0.58mm md 108,000 – 118,000
4Báo giá ống gió tròn D200 dày 0.58mm md 148,000 – 158,000
5Báo giá ống gió tròn D250 dày 0.58mm md 178,000 – 198,000
6Báo giá ống gió tròn D300 dày 0.75mm md 266,000 – 286,000
7Báo giá ống gió tròn D350  dày 0.75mm md 305,000 – 335,000
8Báo giá ống gió tròn D400  dày 0.75mm md 352,000 – 382,000
9Báo giá ống gió tròn D450  dày 0.75mm md 400,000 – 430,000
10Báo giá ống gió tròn D500  dày 0.95mm md 555,000 – 605,000
11Báo giá ống gió tròn D550  dày 0.95mm md 565,000 – 665,000
12Báo giá ống gió tròn D600  dày 0.95mm md 620,000 – 720,000

Bảng báo giá ống gió nhôm nhún tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió nhôm nhún

Đơn vị tính

Đơn giá tại quận 10

1Báo giá ống gió nhôm nhún D80, dày 0.08mm, 3m/ốngỐng110,000 – 120,000
2Báo giá ống gió nhôm nhún D100, dày 0.08mm, 3m/ốngỐng130,000 – 150,000
3Báo giá ống gió nhôm nhún D125, dày 0.08mm, 3m/ốngỐng170,000 – 190,000
4Báo giá ống gió nhôm nhún D150, dày 0.08mm, 3m/ốngỐng220,000 – 240,000
5Báo giá ống gió nhôm nhún D200, dày 0.08mm, 3m/ốngỐng285,000 – 305,000
6Báo giá ống gió nhôm nhún D250, dày 0.08mm, 3m/ốngỐng350,000 – 380,000
7Báo giá ống gió nhôm nhún D300, dày 0.08mm, 3m/ốngỐng405,000 – 455,000
8Báo giá ống gió nhôm nhún D350, dày 0.08mm, 3m/ốngỐng480,000 – 530,000
9Báo giá ống gió nhôm nhún D400, dày 0.08mm, 3m/ốngỐng555,000 – 605,000
10Báo giá ống gió nhôm nhún D450, dày 0.08mm, 3m/ốngỐng635,000 – 685,000
11Báo giá ống gió nhôm nhún D500, dày 0.08mm, 3m/ốngỐng705,000 – 755,000
12Báo giá ống gió nhôm nhún D80, dày 0.1mm, 3m/ốngỐng128,000 –  138,000
13Báo giá ống gió nhôm nhún D100, dày 0.1mm, 3m/ốngỐng155,000 – 175,000
14Báo giá ống gió nhôm nhún D125, dày 0.1mm, 3m/ốngỐng200,000 – 220,000
15Báo giá ống gió nhôm nhún D150, dày 0.1mm, 3m/ốngỐng240,000 – 260,000
16Báo giá ống gió nhôm nhún D200, dày 0.1mm, 3m/ốngỐng330,000 – 350,000
17Báo giá ống gió nhôm nhún D250, dày 0.1mm, 3m/ốngỐng410,000 – 430,000
18Báo giá ống gió nhôm nhún D300, dày 0.1mm, 3m/ốngỐng485,000 – 525,000
19Báo giá ống gió nhôm nhún D350, dày 0.1mm, 3m/ốngỐng560,000 – 610,000
20Báo giá ống gió nhôm nhún D400, dày 0.1mm, 3m/ốngỐng580,000 – 670,000
21Báo giá ống gió nhôm nhún D450, dày 0.1mm, 3m/ốngỐng680,000 – 780,000
22Báo giá ống gió nhôm nhún D500, dày 0.1mm, 3m/ốngỐng770,000 – 870,000

Bảng báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp

Đơn vị tính

Đơn giá tại quận 10

1Báo giá ống gió mềm D100 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng50,000 – 60,000
2Báo giá ống gió mềm D125 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng60,000 – 70,000
3Báo giá ống gió mềm D150 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng72,000 – 82,000
4Báo giá ống gió mềm D200 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng96,000 – 106,000
5Báo giá ống gió mềm D250 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng 111,000 – 121,000
6Báo giá ống gió mềm D300 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng154,000 – 164,000
7Báo giá ống gió mềm D350 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng165,000 – 185,000
8Báo giá ống gió mềm D400 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng200,000 – 220,000

Bảng báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp kháng khuẩn (Xanh, Vàng đồng) tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp kháng khuẩn

Đơn vị tính

Đơn giá tại quận 10

1Báo giá ống gió mềm D100 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng57,000 – 67,000
2Báo giá ống gió mềm D125 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng68,000 – 78,000
3Báo giá ống gió mềm D150 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng82,000 – 92,000
4Báo giá ống gió mềm D200 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng106,000 – 116,000
5Báo giá ống gió mềm D250 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 116,000 – 136,000
6Báo giá ống gió mềm D300 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng162,000 – 182,000
7Báo giá ống gió mềm D350 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng186,000 – 206,000
8Báo giá ống gió mềm D400 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng225,000 – 245,000

Bảng báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 2 lớp (1 lớp nhôm, 1 lớp PVC hoặc 2 lớp bạc) tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 2 lớp

Đơn vị tínhĐơn giá tại quận 10
1Báo giá ống gió mềm D100 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng110,000 – 120,000
2Báo giá ống gió mềm D125 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng130,000 – 140,000
3Báo giá ống gió mềm D150 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng147,000 – 157,000
4Báo giá ống gió mềm D200 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng182,000 – 202,000
5Báo giá ống gió mềm D250 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 214,000 – 234,000
6Báo giá ống gió mềm D300 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng270,000 – 290,000
7Báo giá ống gió mềm D350 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng303,000 – 333,000
8Báo giá ống gió mềm D400 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng380,000 – 410,000

Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T24D25 tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T24D25

Đơn vị tính

Đơn giá tại quận 10

1Báo giá ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng145,000 – 165,000
2Báo giá ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng175,000 – 195,000
3Báo giá ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng195,000 – 215,000
4Báo giá ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng230,000 – 250,000
5Báo giá ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng290,000 – 310,000
6Báo giá ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng340,000 – 370,000
7Báo giá ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng390,000 – 420,000
8Báo giá ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 430,000 – 480,000

Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T32D25 tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T32D25

Đơn vị tính

Đơn giá tại quận 10

1 Báo giá ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống195,000 – 215,000
2 Báo giá ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống230,000 – 250,000
3 Báo giá ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống255,000 – 275,000
4 Báo giá ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống300,000 – 330,000
5 Báo giá ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống365,000 – 395,000
6 Báo giá ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống435,000 – 475,000
7 Báo giá ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống490,000 – 540,000
8 Báo giá ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống550,000 – 620,000

Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T16D25 tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T16D25

Đơn vị tính

Đơn giá tại quận 10

1Báo giá ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng252,000 – 302,000
2Báo giá ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng309,000 – 339,000
3Báo giá ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng 334,000 – 374,000
4Báo giá ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng431,000 – 461,000
5Báo giá ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng487,000 – 537,000
6Báo giá ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng532,000 – 632,000
7Báo giá ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng609,000 – 709,000
8Báo giá ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 704,000 – 804,000

Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T24D25 tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T24D25

Đơn vị tính

Đơn giá tại quận 10

1Báo giá ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng352,000 – 402,000
2Báo giá ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng404,000 – 454,000
3Báo giá ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng464,000 – 514,000
4Báo giá ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng581,000 – 631,000
5Báo giá ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng707,000 – 757,000
6Báo giá ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng812,000 – 912,000
7Báo giá ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng939,000 – 1,039,000
8Báo giá ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ốngỐng 1,064,000 – 1,164,000

Bảng báo giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD không có bảo ôn cách nhiệt tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD không có bảo ôn cách nhiệt

Đơn vị tínhĐơn giá tại quận 10
1Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D75 KBOỐng253,000 – 273,000
2Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D100 KBOỐng335,000 – 365,000
3Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D125 KBOỐng425,000 – 455,000
4Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D150 KBOỐng505,000 – 545,000
5Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D175 KBOỐng597,000 – 637,000
6Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D200 KBOỐng628,000 – 728,000
7Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D250 KBOỐng815,000 – 915,000
8Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D300 KBO Ống 995,000 – 1,095,000
9Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D350 KBOỐng1,180,000 – 1,280,000
10Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D400 KBOỐng1,258,000 – 1,458,000
11Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D450 KBOỐng1,934,000 – 2,134,000
12Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D500 KBOỐng2,150,000 – 2,350,000

Bảng báo giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD có bảo ôn cách nhiệt tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD có bảo ôn cách nhiệt

Đơn vị tínhĐơn giá tại quận 10
1Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D75 CBOỐng480,000 – 520,000
2Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D100 CBOỐng590,000 – 690,000
3Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D125 CBOỐng760,000 – 860,000
4Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D150 CBO Ống 930,000 – 1,030,000
5Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D175 CBOỐng1,100,000 – 1,200,000
6Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D200 CBOỐng1,280,000 – 1,380,000
7Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D250 CBOỐng1,520,000 – 1,720,000
8Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D300 CBOỐng1,870,000 – 2,070,000
9Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D350 CBOỐng2,215,000 – 2,415,000
10Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D400 CBOỐng2,560,000 – 2,760,000
11Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D450 CBOỐng3,540,000 – 4,040,000
12Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D500 CBO Ống 5,330,000 – 5,830,000

Bảng báo giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 lớp – Không có bảo ôn cách nhiệt tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 lớp không có bảo ôn cách nhiệt

Đơn vị tính

Đơn giá tại quận 10

1Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D75 KBOỐng418,000 – 468,000
2Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D100 KBOỐng530,000 – 580,000
3Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D125 KBOỐng630,000 – 730,000
4Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D150 KBOỐng775,000 – 875,000
5Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D175 KBOỐng925,000 – 1,025,000
6Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D200 KBOỐng1,070,000 – 1,170,000
7Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D250 KBOỐng1,360,000 – 1,460,000
8Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D300 KBO Ống 1,555,000 – 1,755,000
9Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D350 KBOỐng1,850,000 – 2,050,000
10Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D400 KBOỐng2,140,000 – 2,340,000
11Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D450 KBOỐng3,220,000 – 3,420,000
12Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D500 KBOỐng3,500,000 – 3,800,000

Bảng báo giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 Lớp – Có bảo ôn cách nhiệt tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 Lớp có bảo ôn cách nhiệt

Đơn vị tính

Đơn giá tại quận 10

1Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D75 CBOỐng600,000 – 700,000
2Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D100 CBOỐng835,000 – 935,000
3Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D125 CBOỐng1,070,000 – 1,170,000
4Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D150 CBO Ống 1,200,000 – 1,400,000
5Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D175 CBOỐng1,535,000 – 1,635,000
6Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D200 CBOỐng1,770,000 – 1,870,000
7Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D250 CBOỐng2,135,000 – 2,335,000
8Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D300 CBOỐng2,500,000 – 2,800,000
9Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D350 CBOỐng3,070,000 – 3,270,000
10Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D400 CBOỐng3,340,000 – 3,740,000
11Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D450 CBOỐng5,060,000 – 5,460,000
12Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D500 CBO Ống 7,260,000 – 7,760,000

Tham khảo bảng báo giá phụ kiện cút ống gió vuông 90°, T đều ống gió vuông, Cút tròn 90°, T tròn tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Bảng báo giá cút ống gió vuông 90° tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá cút ống gió vuông 90°

Đơn vị tính

Đơn giá tại quận 10

1Báo giá cút 100×100, bích C, dày 0.48, R=100mmcái49,000 – 59,000
2Báo giá cút 150×150, bích C, dày 0.48, R=100mmcái59,000 – 69,000
3Báo giá cút 200×200, bích TDC, dày 0.48, R=100mmcái790,000 – 890,000
4Báo giá cút 300×300, bích TDC, dày 0.58, R=150mmcái202,000 – 222,000
5Báo giá cút 400×400, bích TDC, dày 0.58, R=200mmcái375,000- 395,000
6Báo giá cút 500×500, bích TDC, dày 0.75, R=250mmcái615,000 – 715,000
7Báo giá cút 600×400, bích TDC, dày 0.75, R=300mmcái756,000 – 856,000
8Báo giá cút 600×600, bích TDC, dày 0.75, R=300mmcái930,000 – 1,030,000
9Báo giá cút 800×800, bích TDC, dày 0.95, R=400mmcái2,050,000 – 2,250,000
10Báo giá cút 1000×1000, bích TDC, dày 0.95, R=500mmcái3,320,000 – 3,520,000
11Báo giá cút 1200×1200, bích TDC, dày 1.15, R=600mmcái5,540,000 – 6,040,000

Bảng báo giá T đều ống gió vuông tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá T đều ống gió vuông

Đơn vị tính

Đơn giá tại quận 10

1Báo giá T 100, bích C, dày 0.48mmcái59,000 – 69,000
2Báo giá T 150, bích C, dày 0.48mmcái68,000 – 78,000
3Báo giá T 200, bích TDC, dày 0.48mmcái120,000 – 130,000
4Báo giá T 300, bích TDC, dày 0.58mmcái275,000 – 295,000
5Báo giá T 400, bích TDC, dày 0.58mmcái453,000 – 483,000
6Báo giá T 500, bích TDC, dày 0.75mmcái737,000 – 837,000
7Báo giá T 600, bích TDC, dày 0.75mcái1,056,000 – 1,156,000
8Báo giá T 800, bích TDC, dày 0.95mmcái2,100,000 – 2,400,000
9Báo giá T 1000, bích TDC, dày 0.9mmcái3,220,000 – 3,620,000
10Báo giá T 1200, bích TDC, dày 1.15mmcái6,160,000 – 6,760,000

Bảng báo giá cút tròn 90° tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá cút tròn 90°

Đơn vị tính

Đơn giá tại quận 10

1Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D80 dày 0.48mmcái49,000 – 59,000
2Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D100 dày 0.58mmcái59,000 – 69,000
3Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D150 dày 0.58mmcái88,000 – 98,000
4Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D200 dày 0.58mmcái128,000 – 148,000
5Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D250 dày 0.58mmcái200,000 – 230,000
6Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D300 dày 0.75mmcái358,000 – 388,000
7Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D350  dày 0.75mmcái483,000 – 523,000

Bảng báo giá T tròn tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá T tròn

Đơn vị tính

Đơn giá tại quận 10

1Báo giá T tôn kẽm tròn D80 dày 0.48mmcái49,000 – 59,000
2Báo giá T tôn kẽm tròn D100 dày 0.58mmcái59,000 – 69,000
3Báo giá T tôn kẽm tròn D150 dày 0.58mmcái68,000 – 78,000
4Báo giá T tôn kẽm tròn D200 dày 0.58mmcái155,000 – 175,000
5Báo giá T tôn kẽm tròn D250 dày 0.58mmcái224,000 – 244,000
6Báo giá T tôn kẽm tròn D300 dày 0.75mmcái350,000 – 380,000
7Báo giá T tôn kẽm tròn D350  dày 0.75mmcái428,000 – 478,000

==>> Chú ý: Bảng báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tráng kẽm tại tại quận 10 trên chỉ mang tính tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ với Thuận Phát Như Ý để được hỗ trợ tư vấn báo giá miễn phí

Thông tin liên hệ Thuận Phát Như Ý tư vấn báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tráng kẽm tại quận 10

  • ☎️ Tel: 0934.655.679
  • 📲 Zalo: 0934.655.679
  • 🏠 Địa chỉ: Chi nhánh tại quận 10
  • 🌐 Website: Thuanphatnhuy.com
  • 💌 Mail: Thuanphatnhuy@gmail.com

Tham khảo thêm bảng giá liên quan ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tráng kẽm tại quận 10 của Thuận Phát Như Ý

5/5 - (2 bình chọn)

Dịch vụ liên quan

Hổ Trợ Trực Tuyến

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 1

0906655679 - Mr: Thuận

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 2

0934655679 - Mr: Phát

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 3

0934655679 - Mr: Thái

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 4

0908648509 - Mr: Thắng

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 5

0904706588 - Mr: Hưng

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 6

0932497995 - Mr: Quý

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 7

0903181486 - Mr: Nguyên

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 8

0904712881 - Mr: Huy

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 9

0904985685 - Ms: Như Ý

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 10

0906700438 - Mr: Dũng

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 11

0901742092 - Mr: Đạt

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 12

0904744975 - Mr: Long

Hỗ Trợ Khách Hàng Quận Thủ Đức

0904991912 - Mr: Hiếu

Hỗ Trợ Khách Hàng Quận Bình Thạnh

0904072157 - Ms: Như Ý

Hỗ Trợ Khách Hàng Quận Phú Nhuận

0904942786 - Mr: Hoàng

Hỗ Trợ Khách Hàng Quận Tân Bình

0904997692 - Mr: Thái

Hỗ Trợ Khách Hàng Quận Tân Phú

0835748593 - Mr: Thuận

Hỗ Trợ Khách Hàng Quận Gò Vấp

0932377972 - Mr: Hưng

Hỗ Trợ Khách Hàng Quận Bình Tân

0932489685 - Mr: Thắng

DỊCH VỤ UY TÍN – GIÁ RẺ

dịch vụ sửa chữa nhà giá rẻ
Thông báo bộ công thương

Bản đồ chỉ đường

DMCA

Quy trình làm việc tại THUẬN PHÁT NHƯ Ý

Tại sao quý khách nên chọn chúng tôi

Công ty Xây Dựng Thuận Phát Như Ý luôn nỗ lực đem lại dịch vụ tốt đẹp cho khách hàng. Đặt yếu tố và quan điểm của chúng tôi là. “Sống vì khách hàng – Đôi bên cùng hưởng lợi” Triết lý kinh doanh: “Lợi nhuận là tức thời. Uy tín là mãi mãi” Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cải tạo, sửa chữa nhà, Sơn nhà đẹp. Chống thấm dột triệt để, Sửa chữa điện nước, Sửa máy bơm nước, Thi công thạch cao. Thi công làm mái tôn, Làm nhôm kính, Mái tôn, Giấy dán tường, Inox, Sàn gỗ…. Để tại TPHCM ( Thành Phố Hồ Chí Minh). Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, Hà Tĩnh, Hà Nội …

Công Ty Thuận Phát Như Ý
Công Ty Thuận Phát Như Ý

Chuyên: sửa chữa nhà, Sơn nhà đẹp. Chống thấm dột triệt để, Sửa chữa điện nước, Sửa máy bơm nước, Thi công thạch cao. Thi công làm mái tôn,...

1
Tư Vấn Báo Giá Miễn Phí
Tư Vấn Báo Giá Miễn Phí

Nếu Quý khách hàng cần tư vấn hỗ trợ báo giá miễn phí, vui lòng liên hệ Hotline:0934.655.679 để được nhân viên hỗ trợ tư vấn trực tiếp

2
Dịch Vụ Chất Lượng
Dịch Vụ Chất Lượng

Chúng tôi đặc biệt chú trọng vào chất lượng dịch vụ cung cấp cho khách hàng. Đặt mình vào vị trí của khách hàng để mang đến cho quý khách dịch vụ chất lượng tuyệt vời nhất

3
Nhân Lực Tài Năng
Nhân Lực Tài Năng

Với nguồn nhân lực dồi dào, là những người có trình độ chuyên môn cao, được đào tạo bài bản. Kinh nghiệm nhiều năm trong nghề, hoàn thiện nhiều dự án lớn nhỏ khác nhau một cách xuất sắc.

4
Hỗ Trợ Tư Vấn Báo Giá Miễn Phí
VP1 TẠI TP.HCM

45 Đường Số 3, P.Long Trường, TP.Thủ Đức

0912655679

Zalo 0912655679

VP2 TẠI TP.HCM

175/1 Cống Lỡ, Phường 15, Quận Tân Bình

0934655679

Zalo 0934655679

VP3 TẠI TP.HCM

Lê Hồng Phong, Phường 4, Quận 5

0906655679

Zalo 0906655679

VP TẠI BÌNH DƯƠNG

81 Gs1, Đông Hoà, Dĩ An, Bình Dương

0912655679

Zalo 0912655679

VP TẠI ĐỒNG NAI

Tp. Biên Hoà, Đồng Nai

0825281514

Zalo 0825281514

VP TẠI BÌNH PHƯỚC

Đồng Xoài, Bình Phước

0901742092

Zalo 0901742092

VP TẠI TÂY NINH

Điện Biên Phủ, Tây Ninh

0904985685

Zalo 0904985685

VP TẠI LONG AN

Phước Lý, Cần Giuộc, Long An

0904991912

Zalo 0904991912

VP TẠI BÀ RỊA

Võ Thị Sáu, Bà Rịa

0908 648 509

Zalo 0908 648 509

VP TẠI VŨNG TÀU

225/3 Lưu Chí Hiếu, Phường 10, Vũng Tàu

0903181486

Zalo 0903181486

VP TẠI TP. ĐÀ LẠT

Phạm Hồng Thái, Tp Đà Lạt

0906700438

Zalo 0906700438

VP TẠI BÌNH THUẬN

Phan Thiết, Bình Thuận

0934655679

Zalo 0934655679

VP TẠI NHA TRANG

Thuỳ Xương, Tp Nha Trang

0904985685

Zalo 0904985685

VP TẠI HÀ NỘI

146 m1b KĐT thanh Hà, Hà Đông, Hà Nội

0906655679

Zalo 0906655679

VP TẠI QUY NHƠN

Hùng Vương, Tp Quy Nhơn

0825281514

Zalo 0825281514

VP TẠI ĐÀ NẴNG

Nguyễn Hoàng, Tp Đà Nẵng

0904985685

Zalo 0904985685

VP TẠI HÀ TĨNH

06 Ngõ 06, Lê Bá Cảnh, Đại Nài Tp. Hà Tĩnh

0906655679

Zalo 0906655679

VP TẠI CẦN THƠ

Nguyễn Thanh Sơn, Tp Cần Thơ

0934655679

Zalo 0934655679

Zalo
khách hàng

Hữu Hiền

Đặt lịch: 15 phút trước