Mục Lục
- 1 Tham khảo bảng báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tôn tráng kẽm, Mềm tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 1.1 Bảng báo giá ống gió tôn tráng kẽm tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 1.2 Bảng báo giá ống gió vuông tiêu chuẩn tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 1.3 Bảng báo giá ống gió chữ nhật tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 1.4 Bảng báo giá ống gió tròn tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 1.5 Bảng báo giá ống gió nhôm nhún tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 1.6 Bảng báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 1.7 Bảng báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp kháng khuẩn (Xanh, Vàng đồng) tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 1.8 Bảng báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 2 lớp (1 lớp nhôm, 1 lớp PVC hoặc 2 lớp bạc) tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 1.9 Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T24D25 tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 1.10 Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T32D25 tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 1.11 Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T16D25 tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 1.12 Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T24D25 tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 1.13 Bảng báo giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD không có bảo ôn cách nhiệt tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 1.14 Bảng báo giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD có bảo ôn cách nhiệt tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 1.15 Bảng báo giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 lớp – Không có bảo ôn cách nhiệt tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 1.16 Bảng báo giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 Lớp – Có bảo ôn cách nhiệt tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 2 Tham khảo bảng báo giá phụ kiện cút ống gió vuông 90°, T đều ống gió vuông, Cút tròn 90°, T tròn tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 2.1 Bảng báo giá cút ống gió vuông 90° tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 2.2 Bảng báo giá T đều ống gió vuông tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 2.3 Bảng báo giá cút tròn 90° tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 2.4 Bảng báo giá T tròn tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
- 2.5 Thông tin liên hệ Thuận Phát Như Ý tư vấn báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tráng kẽm tại Đồng Nai
- 2.6 Tham khảo thêm bảng giá liên quan ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tráng kẽm tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
Tham khảo bảng báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tôn tráng kẽm, Mềm tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
Bảng báo giá ống gió tôn tráng kẽm tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió tôn tráng kẽm Hoa Sen tại Đồng Nai | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá ống gió thẳng, tole 0,58mm | m² | 174,500 – 194,500 |
2 | Báo giá ống gió thẳng, tole 0,75mm | m² | 210,500 – 230,500 |
3 | Báo giá ống gió thẳng, tole 0,95mm | m² | 254,500 – 274,500 |
4 | Báo giá ống gió thẳng, tole 1,15mm | m² | 303,500 – 323,500 |
Stt | Báo giá ống gió tôn tráng kẽm Phương Nam – Việt Nhật tại Đồng Nai | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá ống gió thẳng, tole 0,58mm | m² | 192,500 – 212,500 |
2 | Báo giá ống gió thẳng, tole 0,75mm | m² | 235,000 – 255,000 |
3 | Báo giá ống gió thẳng, tole 0,95mm | m² | 272,500 – 292,500 |
4 | Báo giá ống gió thẳng, tole 1,15mm | m² | 325,000 – 345,000 |
Stt | Báo giá ống gió tôn tráng kẽm nhập khẩu tại Đồng Nai | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá ống gió thẳng, tole 0,58mm | m² | 151,000 – 171,000 |
2 | Báo giá ống gió thẳng, tole 0,75mm | m² | 193,500 – 213,500 |
3 | Báo giá ống gió thẳng, tole 0,95mm | m² | 240,000 – 260,000 |
Stt | Báo giá ống gió tiêu âm tại Đồng Nai | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá ống ống gió tole soi lổ: 0,4mm+ vải+ cách nhiệt dày 25mm | m² | 170,000 – 190,000 |
2 | Báo giá ống ống gió tole soi lổ: 0,4mm+ vải+ cách nhiệt dày 50mm | m² | 190,000 – 210,000 |
Bảng báo giá ống gió vuông tiêu chuẩn tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió vuông | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá ống gió vuông 1200 x 1200 x 1.15mm, bích TDC | md | 1,470,000 – 1,670,000 |
2 | Báo giá ống gió vuông 1000 x 1000 x 0.95mm, bích TDC | md | 1,056,000 – 1,156,000 |
3 | Báo giá ống gió vuông 800 x 800x 0.95mm, bích TDC | md | 830,000 – 930,000 |
4 | Báo giá ống gió vuông 600 x 600 x 0.75mm, bích TDC | md | 550,000 – 600,000 |
5 | Báo giá ống gió vuông 600 x 400 x 0.75mm, bích TDC | md | 458,000 – 508,000 |
6 | Báo giá ống gió vuông 500 x 500 x 0.75mm, bích TDC | md | 458,000 – 508,000 |
7 | Báo giá ống gió vuông 400 x 400 x 0.58mm, bích TDC | md | 301,000 – 321,000 |
8 | Báo giá ống gió vuông 300 x 300 x 0.58mm, bích TDC | md | 226,000 – 246,000 |
9 | Báo giá ống gió vuông 200 x 200 x 0.48mm, bích TDC | md | 140,000 – 160,000 |
10 | Báo giá ống gió vuông 150 x 150 x 0.48mm, bích C | md | 115,000 – 125,000 |
11 | Báo giá ống gió vuông 100 x 100 x 0.48mm, bích C | md | 80,000 – 90,000 |
Bảng báo giá ống gió chữ nhật tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió chữ nhật | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.48mm | m² | 200,000 – 210,000 |
2 | Báo giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.58mm | m² | 205,000 – 225,000 |
3 | Báo giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.75mm | m² | 235,000 – 255,000 |
4 | Báo giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.95mm | m² | 270,000 – 290,000 |
5 | Báo giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.15mm | m² | 330,000 – 350,000 |
Bảng báo giá ống gió tròn tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió tròn | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá ống gió tròn D80 dày 0.48mm | md | 52,000 – 62,000 |
2 | Báo giá ống gió tròn D100 dày 0.58mm | md | 68,000 – 78,000 |
3 | Báo giá ống gió tròn D150 dày 0.58mm | md | 108,000 – 118,000 |
4 | Báo giá ống gió tròn D200 dày 0.58mm | md | 148,000 – 158,000 |
5 | Báo giá ống gió tròn D250 dày 0.58mm | md | 178,000 – 198,000 |
6 | Báo giá ống gió tròn D300 dày 0.75mm | md | 266,000 – 286,000 |
7 | Báo giá ống gió tròn D350 dày 0.75mm | md | 305,000 – 335,000 |
8 | Báo giá ống gió tròn D400 dày 0.75mm | md | 352,000 – 382,000 |
9 | Báo giá ống gió tròn D450 dày 0.75mm | md | 400,000 – 430,000 |
10 | Báo giá ống gió tròn D500 dày 0.95mm | md | 555,000 – 605,000 |
11 | Báo giá ống gió tròn D550 dày 0.95mm | md | 565,000 – 665,000 |
12 | Báo giá ống gió tròn D600 dày 0.95mm | md | 620,000 – 720,000 |
Bảng báo giá ống gió nhôm nhún tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió nhôm nhún | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá ống gió nhôm nhún D80, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 110,000 – 120,000 |
2 | Báo giá ống gió nhôm nhún D100, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 130,000 – 150,000 |
3 | Báo giá ống gió nhôm nhún D125, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 170,000 – 190,000 |
4 | Báo giá ống gió nhôm nhún D150, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 220,000 – 240,000 |
5 | Báo giá ống gió nhôm nhún D200, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 285,000 – 305,000 |
6 | Báo giá ống gió nhôm nhún D250, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 350,000 – 380,000 |
7 | Báo giá ống gió nhôm nhún D300, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 405,000 – 455,000 |
8 | Báo giá ống gió nhôm nhún D350, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 480,000 – 530,000 |
9 | Báo giá ống gió nhôm nhún D400, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 555,000 – 605,000 |
10 | Báo giá ống gió nhôm nhún D450, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 635,000 – 685,000 |
11 | Báo giá ống gió nhôm nhún D500, dày 0.08mm, 3m/ống | Ống | 705,000 – 755,000 |
12 | Báo giá ống gió nhôm nhún D80, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 128,000 – 138,000 |
13 | Báo giá ống gió nhôm nhún D100, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 155,000 – 175,000 |
14 | Báo giá ống gió nhôm nhún D125, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 200,000 – 220,000 |
15 | Báo giá ống gió nhôm nhún D150, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 240,000 – 260,000 |
16 | Báo giá ống gió nhôm nhún D200, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 330,000 – 350,000 |
17 | Báo giá ống gió nhôm nhún D250, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 410,000 – 430,000 |
18 | Báo giá ống gió nhôm nhún D300, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 485,000 – 525,000 |
19 | Báo giá ống gió nhôm nhún D350, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 560,000 – 610,000 |
20 | Báo giá ống gió nhôm nhún D400, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 580,000 – 670,000 |
21 | Báo giá ống gió nhôm nhún D450, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 680,000 – 780,000 |
22 | Báo giá ống gió nhôm nhún D500, dày 0.1mm, 3m/ống | Ống | 770,000 – 870,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá ống gió mềm D100 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 50,000 – 60,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm D125 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 60,000 – 70,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm D150 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 72,000 – 82,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm D200 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 96,000 – 106,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm D250 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 111,000 – 121,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm D300 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 154,000 – 164,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm D350 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 165,000 – 185,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm D400 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 200,000 – 220,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp kháng khuẩn (Xanh, Vàng đồng) tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp kháng khuẩn | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá ống gió mềm D100 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 57,000 – 67,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm D125 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 68,000 – 78,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm D150 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 82,000 – 92,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm D200 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 106,000 – 116,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm D250 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 116,000 – 136,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm D300 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 162,000 – 182,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm D350 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 186,000 – 206,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm D400 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 225,000 – 245,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 2 lớp (1 lớp nhôm, 1 lớp PVC hoặc 2 lớp bạc) tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 2 lớp | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá ống gió mềm D100 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 110,000 – 120,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm D125 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 130,000 – 140,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm D150 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 147,000 – 157,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm D200 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 182,000 – 202,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm D250 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 214,000 – 234,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm D300 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 270,000 – 290,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm D350 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 303,000 – 333,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm D400 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 380,000 – 410,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T24D25 tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T24D25 | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 145,000 – 165,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 175,000 – 195,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 195,000 – 215,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 230,000 – 250,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 290,000 – 310,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 340,000 – 370,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 390,000 – 420,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 430,000 – 480,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T32D25 tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T32D25 | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 195,000 – 215,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 230,000 – 250,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 255,000 – 275,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 300,000 – 330,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 365,000 – 395,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 435,000 – 475,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 490,000 – 540,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 550,000 – 620,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T16D25 tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T16D25 | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 252,000 – 302,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 309,000 – 339,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 334,000 – 374,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 431,000 – 461,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 487,000 – 537,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 532,000 – 632,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 609,000 – 709,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 704,000 – 804,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T24D25 tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T24D25 | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 352,000 – 402,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 404,000 – 454,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 464,000 – 514,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 581,000 – 631,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 707,000 – 757,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 812,000 – 912,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 939,000 – 1,039,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống | Ống | 1,064,000 – 1,164,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD không có bảo ôn cách nhiệt tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD không có bảo ôn cách nhiệt | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D75 KBO | Ống | 253,000 – 273,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D100 KBO | Ống | 335,000 – 365,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D125 KBO | Ống | 425,000 – 455,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D150 KBO | Ống | 505,000 – 545,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D175 KBO | Ống | 597,000 – 637,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D200 KBO | Ống | 628,000 – 728,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D250 KBO | Ống | 815,000 – 915,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D300 KBO | Ống | 995,000 – 1,095,000 |
9 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D350 KBO | Ống | 1,180,000 – 1,280,000 |
10 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D400 KBO | Ống | 1,258,000 – 1,458,000 |
11 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D450 KBO | Ống | 1,934,000 – 2,134,000 |
12 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D500 KBO | Ống | 2,150,000 – 2,350,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD có bảo ôn cách nhiệt tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD có bảo ôn cách nhiệt | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D75 CBO | Ống | 480,000 – 520,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D100 CBO | Ống | 590,000 – 690,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D125 CBO | Ống | 760,000 – 860,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D150 CBO | Ống | 930,000 – 1,030,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D175 CBO | Ống | 1,100,000 – 1,200,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D200 CBO | Ống | 1,280,000 – 1,380,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D250 CBO | Ống | 1,520,000 – 1,720,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D300 CBO | Ống | 1,870,000 – 2,070,000 |
9 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D350 CBO | Ống | 2,215,000 – 2,415,000 |
10 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D400 CBO | Ống | 2,560,000 – 2,760,000 |
11 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D450 CBO | Ống | 3,540,000 – 4,040,000 |
12 | Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D500 CBO | Ống | 5,330,000 – 5,830,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 lớp – Không có bảo ôn cách nhiệt tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 lớp không có bảo ôn cách nhiệt | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D75 KBO | Ống | 418,000 – 468,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D100 KBO | Ống | 530,000 – 580,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D125 KBO | Ống | 630,000 – 730,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D150 KBO | Ống | 775,000 – 875,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D175 KBO | Ống | 925,000 – 1,025,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D200 KBO | Ống | 1,070,000 – 1,170,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D250 KBO | Ống | 1,360,000 – 1,460,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D300 KBO | Ống | 1,555,000 – 1,755,000 |
9 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D350 KBO | Ống | 1,850,000 – 2,050,000 |
10 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D400 KBO | Ống | 2,140,000 – 2,340,000 |
11 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D450 KBO | Ống | 3,220,000 – 3,420,000 |
12 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D500 KBO | Ống | 3,500,000 – 3,800,000 |
Bảng báo giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 Lớp – Có bảo ôn cách nhiệt tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 Lớp có bảo ôn cách nhiệt | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D75 CBO | Ống | 600,000 – 700,000 |
2 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D100 CBO | Ống | 835,000 – 935,000 |
3 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D125 CBO | Ống | 1,070,000 – 1,170,000 |
4 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D150 CBO | Ống | 1,200,000 – 1,400,000 |
5 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D175 CBO | Ống | 1,535,000 – 1,635,000 |
6 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D200 CBO | Ống | 1,770,000 – 1,870,000 |
7 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D250 CBO | Ống | 2,135,000 – 2,335,000 |
8 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D300 CBO | Ống | 2,500,000 – 2,800,000 |
9 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D350 CBO | Ống | 3,070,000 – 3,270,000 |
10 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D400 CBO | Ống | 3,340,000 – 3,740,000 |
11 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D450 CBO | Ống | 5,060,000 – 5,460,000 |
12 | Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D500 CBO | Ống | 7,260,000 – 7,760,000 |
Tham khảo bảng báo giá phụ kiện cút ống gió vuông 90°, T đều ống gió vuông, Cút tròn 90°, T tròn tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý
Bảng báo giá cút ống gió vuông 90° tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá cút ống gió vuông 90° | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá cút 100×100, bích C, dày 0.48, R=100mm | cái | 49,000 – 59,000 |
2 | Báo giá cút 150×150, bích C, dày 0.48, R=100mm | cái | 59,000 – 69,000 |
3 | Báo giá cút 200×200, bích TDC, dày 0.48, R=100mm | cái | 790,000 – 890,000 |
4 | Báo giá cút 300×300, bích TDC, dày 0.58, R=150mm | cái | 202,000 – 222,000 |
5 | Báo giá cút 400×400, bích TDC, dày 0.58, R=200mm | cái | 375,000- 395,000 |
6 | Báo giá cút 500×500, bích TDC, dày 0.75, R=250mm | cái | 615,000 – 715,000 |
7 | Báo giá cút 600×400, bích TDC, dày 0.75, R=300mm | cái | 756,000 – 856,000 |
8 | Báo giá cút 600×600, bích TDC, dày 0.75, R=300mm | cái | 930,000 – 1,030,000 |
9 | Báo giá cút 800×800, bích TDC, dày 0.95, R=400mm | cái | 2,050,000 – 2,250,000 |
10 | Báo giá cút 1000×1000, bích TDC, dày 0.95, R=500mm | cái | 3,320,000 – 3,520,000 |
11 | Báo giá cút 1200×1200, bích TDC, dày 1.15, R=600mm | cái | 5,540,000 – 6,040,000 |
Bảng báo giá T đều ống gió vuông tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá T đều ống gió vuông | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá T 100, bích C, dày 0.48mm | cái | 59,000 – 69,000 |
2 | Báo giá T 150, bích C, dày 0.48mm | cái | 68,000 – 78,000 |
3 | Báo giá T 200, bích TDC, dày 0.48mm | cái | 120,000 – 130,000 |
4 | Báo giá T 300, bích TDC, dày 0.58mm | cái | 275,000 – 295,000 |
5 | Báo giá T 400, bích TDC, dày 0.58mm | cái | 453,000 – 483,000 |
6 | Báo giá T 500, bích TDC, dày 0.75mm | cái | 737,000 – 837,000 |
7 | Báo giá T 600, bích TDC, dày 0.75m | cái | 1,056,000 – 1,156,000 |
8 | Báo giá T 800, bích TDC, dày 0.95mm | cái | 2,100,000 – 2,400,000 |
9 | Báo giá T 1000, bích TDC, dày 0.9mm | cái | 3,220,000 – 3,620,000 |
10 | Báo giá T 1200, bích TDC, dày 1.15mm | cái | 6,160,000 – 6,760,000 |
Bảng báo giá cút tròn 90° tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá cút tròn 90° | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D80 dày 0.48mm | cái | 49,000 – 59,000 |
2 | Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D100 dày 0.58mm | cái | 59,000 – 69,000 |
3 | Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D150 dày 0.58mm | cái | 88,000 – 98,000 |
4 | Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D200 dày 0.58mm | cái | 128,000 – 148,000 |
5 | Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D250 dày 0.58mm | cái | 200,000 – 230,000 |
6 | Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D300 dày 0.75mm | cái | 358,000 – 388,000 |
7 | Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D350 dày 0.75mm | cái | 483,000 – 523,000 |
Bảng báo giá T tròn tại Đồng Nai của Thuận Phát Như Ý | |||
Stt | Báo giá T tròn | Đơn vị tính | Đơn giá tại Đồng Nai |
1 | Báo giá T tôn kẽm tròn D80 dày 0.48mm | cái | 49,000 – 59,000 |
2 | Báo giá T tôn kẽm tròn D100 dày 0.58mm | cái | 59,000 – 69,000 |
3 | Báo giá T tôn kẽm tròn D150 dày 0.58mm | cái | 68,000 – 78,000 |
4 | Báo giá T tôn kẽm tròn D200 dày 0.58mm | cái | 155,000 – 175,000 |
5 | Báo giá T tôn kẽm tròn D250 dày 0.58mm | cái | 224,000 – 244,000 |
6 | Báo giá T tôn kẽm tròn D300 dày 0.75mm | cái | 350,000 – 380,000 |
7 | Báo giá T tôn kẽm tròn D350 dày 0.75mm | cái | 428,000 – 478,000 |
==>> Chú ý: Bảng báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tráng kẽm tại tại Đồng Nai trên chỉ mang tính tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ với Thuận Phát Như Ý để được hỗ trợ tư vấn báo giá miễn phí
Thông tin liên hệ Thuận Phát Như Ý tư vấn báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tráng kẽm tại Đồng Nai
- ☎️ Tel: 0934.655.679
- 📲 Zalo: 0934.655.679
- 🏠 Địa chỉ: Chi nhánh tại Đồng Nai
- 🌐 Website: Thuanphatnhuy.com
- 💌 Mail: Thuanphatnhuy@gmail.com