logo

Báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tráng kẽm tại Củ Chi

Mục Lục

Tham khảo bảng báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tôn tráng kẽm, Mềm tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tráng kẽm tại Củ Chi

Bảng báo giá ống gió tôn tráng kẽm tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió tôn tráng kẽm Hoa Sen tại Củ Chi

Đơn vị tính Đơn giá tại Củ Chi
1 Báo giá ống gió thẳng, tole 0,58mm 174,500 – 194,500
2 Báo giá ống gió thẳng, tole 0,75mm 210,500 – 230,500
3 Báo giá ống gió thẳng, tole 0,95mm 254,500 – 274,500
4 Báo giá ống gió thẳng, tole 1,15mm 303,500 – 323,500
Stt

Báo giá ống gió tôn tráng kẽm Phương Nam – Việt Nhật tại Củ Chi

Đơn vị tính Đơn giá tại Củ Chi
1 Báo giá ống gió thẳng, tole 0,58mm 192,500 – 212,500
2 Báo giá ống gió thẳng, tole 0,75mm 235,000 – 255,000
3 Báo giá ống gió thẳng, tole 0,95mm 272,500 – 292,500
4 Báo giá ống gió thẳng, tole 1,15mm 325,000 – 345,000
Stt

Báo giá ống gió tôn tráng kẽm nhập khẩu tại Củ Chi

Đơn vị tính Đơn giá tại Củ Chi
1 Báo giá ống gió thẳng, tole 0,58mm 151,000 – 171,000
2 Báo giá ống gió thẳng, tole 0,75mm 193,500 – 213,500
3 Báo giá ống gió thẳng, tole 0,95mm 240,000 – 260,000
Stt

Báo giá ống gió tiêu âm tại Củ Chi

Đơn vị tính Đơn giá tại Củ Chi
1 Báo giá ống ống gió tole soi lổ: 0,4mm+ vải+ cách nhiệt dày 25mm 170,000 – 190,000
2 Báo giá ống ống gió tole soi lổ: 0,4mm+ vải+ cách nhiệt dày 50mm 190,000 – 210,000

Bảng báo giá ống gió vuông tiêu chuẩn tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió vuông

Đơn vị tính Đơn giá tại Củ Chi
1 Báo giá ống gió vuông 1200 x 1200 x 1.15mm, bích TDC  md  1,470,000 – 1,670,000
2 Báo giá ống gió vuông 1000 x 1000 x 0.95mm, bích TDC  md  1,056,000 – 1,156,000
3 Báo giá ống gió vuông 800 x 800x 0.95mm, bích TDC  md  830,000 – 930,000
4 Báo giá ống gió vuông 600 x 600 x 0.75mm, bích TDC  md  550,000 – 600,000
5 Báo giá ống gió vuông 600 x 400 x 0.75mm, bích TDC  md  458,000 – 508,000
6 Báo giá ống gió vuông 500 x 500 x 0.75mm, bích TDC  md  458,000 – 508,000
7 Báo giá ống gió vuông 400 x 400 x 0.58mm, bích TDC  md  301,000 – 321,000
8 Báo giá ống gió vuông 300 x 300 x 0.58mm, bích TDC  md  226,000 – 246,000
9 Báo giá ống gió vuông 200 x 200 x 0.48mm, bích TDC  md  140,000 – 160,000
10 Báo giá ống gió vuông 150 x 150 x 0.48mm, bích C  md  115,000 – 125,000
11 Báo giá ống gió vuông 100 x 100 x 0.48mm, bích C  md  80,000 – 90,000

Bảng báo giá ống gió chữ nhật tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió chữ nhật

Đơn vị tính Đơn giá tại Củ Chi
1 Báo giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.48mm  m²  200,000 –  210,000
2 Báo giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.58mm  m²  205,000 – 225,000
3 Báo giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.75mm  m²  235,000 – 255,000
4 Báo giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.95mm  m²  270,000 – 290,000
5 Báo giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.15mm  m²  330,000 – 350,000

Bảng báo giá ống gió tròn tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió tròn

Đơn vị tính Đơn giá tại Củ Chi
1 Báo giá ống gió tròn D80 dày 0.48mm  md  52,000 – 62,000
2 Báo giá ống gió tròn D100 dày 0.58mm  md  68,000 – 78,000
3 Báo giá ống gió tròn D150 dày 0.58mm  md  108,000 – 118,000
4 Báo giá ống gió tròn D200 dày 0.58mm  md  148,000 – 158,000
5 Báo giá ống gió tròn D250 dày 0.58mm  md  178,000 – 198,000
6 Báo giá ống gió tròn D300 dày 0.75mm  md  266,000 – 286,000
7 Báo giá ống gió tròn D350  dày 0.75mm  md  305,000 – 335,000
8 Báo giá ống gió tròn D400  dày 0.75mm  md  352,000 – 382,000
9 Báo giá ống gió tròn D450  dày 0.75mm  md  400,000 – 430,000
10 Báo giá ống gió tròn D500  dày 0.95mm  md  555,000 – 605,000
11 Báo giá ống gió tròn D550  dày 0.95mm  md  565,000 – 665,000
12 Báo giá ống gió tròn D600  dày 0.95mm  md  620,000 – 720,000

Bảng báo giá ống gió nhôm nhún tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió nhôm nhún

Đơn vị tính

Đơn giá tại Củ Chi

1 Báo giá ống gió nhôm nhún D80, dày 0.08mm, 3m/ống Ống 110,000 – 120,000
2 Báo giá ống gió nhôm nhún D100, dày 0.08mm, 3m/ống Ống 130,000 – 150,000
3 Báo giá ống gió nhôm nhún D125, dày 0.08mm, 3m/ống Ống 170,000 – 190,000
4 Báo giá ống gió nhôm nhún D150, dày 0.08mm, 3m/ống Ống 220,000 – 240,000
5 Báo giá ống gió nhôm nhún D200, dày 0.08mm, 3m/ống Ống 285,000 – 305,000
6 Báo giá ống gió nhôm nhún D250, dày 0.08mm, 3m/ống Ống 350,000 – 380,000
7 Báo giá ống gió nhôm nhún D300, dày 0.08mm, 3m/ống Ống 405,000 – 455,000
8 Báo giá ống gió nhôm nhún D350, dày 0.08mm, 3m/ống Ống 480,000 – 530,000
9 Báo giá ống gió nhôm nhún D400, dày 0.08mm, 3m/ống Ống 555,000 – 605,000
10 Báo giá ống gió nhôm nhún D450, dày 0.08mm, 3m/ống Ống 635,000 – 685,000
11 Báo giá ống gió nhôm nhún D500, dày 0.08mm, 3m/ống Ống 705,000 – 755,000
12 Báo giá ống gió nhôm nhún D80, dày 0.1mm, 3m/ống Ống 128,000 –  138,000
13 Báo giá ống gió nhôm nhún D100, dày 0.1mm, 3m/ống Ống 155,000 – 175,000
14 Báo giá ống gió nhôm nhún D125, dày 0.1mm, 3m/ống Ống 200,000 – 220,000
15 Báo giá ống gió nhôm nhún D150, dày 0.1mm, 3m/ống Ống 240,000 – 260,000
16 Báo giá ống gió nhôm nhún D200, dày 0.1mm, 3m/ống Ống 330,000 – 350,000
17 Báo giá ống gió nhôm nhún D250, dày 0.1mm, 3m/ống Ống 410,000 – 430,000
18 Báo giá ống gió nhôm nhún D300, dày 0.1mm, 3m/ống Ống 485,000 – 525,000
19 Báo giá ống gió nhôm nhún D350, dày 0.1mm, 3m/ống Ống 560,000 – 610,000
20 Báo giá ống gió nhôm nhún D400, dày 0.1mm, 3m/ống Ống 580,000 – 670,000
21 Báo giá ống gió nhôm nhún D450, dày 0.1mm, 3m/ống Ống 680,000 – 780,000
22 Báo giá ống gió nhôm nhún D500, dày 0.1mm, 3m/ống Ống 770,000 – 870,000

Bảng báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp

Đơn vị tính

Đơn giá tại Củ Chi

1 Báo giá ống gió mềm D100 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 50,000 – 60,000
2 Báo giá ống gió mềm D125 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 60,000 – 70,000
3 Báo giá ống gió mềm D150 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 72,000 – 82,000
4 Báo giá ống gió mềm D200 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 96,000 – 106,000
5 Báo giá ống gió mềm D250 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống  111,000 – 121,000
6 Báo giá ống gió mềm D300 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 154,000 – 164,000
7 Báo giá ống gió mềm D350 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 165,000 – 185,000
8 Báo giá ống gió mềm D400 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 200,000 – 220,000

Bảng báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp kháng khuẩn (Xanh, Vàng đồng) tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp kháng khuẩn

Đơn vị tính

Đơn giá tại Củ Chi

1 Báo giá ống gió mềm D100 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 57,000 – 67,000
2 Báo giá ống gió mềm D125 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 68,000 – 78,000
3 Báo giá ống gió mềm D150 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 82,000 – 92,000
4 Báo giá ống gió mềm D200 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 106,000 – 116,000
5 Báo giá ống gió mềm D250 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống  116,000 – 136,000
6 Báo giá ống gió mềm D300 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 162,000 – 182,000
7 Báo giá ống gió mềm D350 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 186,000 – 206,000
8 Báo giá ống gió mềm D400 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 225,000 – 245,000

Bảng báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 2 lớp (1 lớp nhôm, 1 lớp PVC hoặc 2 lớp bạc) tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 2 lớp

Đơn vị tính Đơn giá tại Củ Chi
1 Báo giá ống gió mềm D100 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 110,000 – 120,000
2 Báo giá ống gió mềm D125 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 130,000 – 140,000
3 Báo giá ống gió mềm D150 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 147,000 – 157,000
4 Báo giá ống gió mềm D200 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 182,000 – 202,000
5 Báo giá ống gió mềm D250 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống  214,000 – 234,000
6 Báo giá ống gió mềm D300 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 270,000 – 290,000
7 Báo giá ống gió mềm D350 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 303,000 – 333,000
8 Báo giá ống gió mềm D400 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 380,000 – 410,000

Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T24D25 tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T24D25

Đơn vị tính

Đơn giá tại Củ Chi

1 Báo giá ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 145,000 – 165,000
2 Báo giá ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 175,000 – 195,000
3 Báo giá ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 195,000 – 215,000
4 Báo giá ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 230,000 – 250,000
5 Báo giá ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 290,000 – 310,000
6 Báo giá ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 340,000 – 370,000
7 Báo giá ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 390,000 – 420,000
8 Báo giá ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống  430,000 – 480,000

Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T32D25 tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T32D25

Đơn vị tính

Đơn giá tại Củ Chi

1  Báo giá ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống 195,000 – 215,000
2  Báo giá ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống 230,000 – 250,000
3  Báo giá ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống 255,000 – 275,000
4  Báo giá ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống 300,000 – 330,000
5  Báo giá ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống 365,000 – 395,000
6  Báo giá ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống 435,000 – 475,000
7  Báo giá ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống 490,000 – 540,000
8  Báo giá ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống 550,000 – 620,000

Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T16D25 tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T16D25

Đơn vị tính

Đơn giá tại Củ Chi

1 Báo giá ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 252,000 – 302,000
2 Báo giá ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 309,000 – 339,000
3 Báo giá ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống  334,000 – 374,000
4 Báo giá ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 431,000 – 461,000
5 Báo giá ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 487,000 – 537,000
6 Báo giá ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 532,000 – 632,000
7 Báo giá ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 609,000 – 709,000
8 Báo giá ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống  704,000 – 804,000

Bảng báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T24D25 tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T24D25

Đơn vị tính

Đơn giá tại Củ Chi

1 Báo giá ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 352,000 – 402,000
2 Báo giá ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 404,000 – 454,000
3 Báo giá ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 464,000 – 514,000
4 Báo giá ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 581,000 – 631,000
5 Báo giá ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 707,000 – 757,000
6 Báo giá ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 812,000 – 912,000
7 Báo giá ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống 939,000 – 1,039,000
8 Báo giá ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống  1,064,000 – 1,164,000

Bảng báo giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD không có bảo ôn cách nhiệt tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD không có bảo ôn cách nhiệt

Đơn vị tính Đơn giá tại Củ Chi
1 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D75 KBO Ống 253,000 – 273,000
2 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D100 KBO Ống 335,000 – 365,000
3 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D125 KBO Ống 425,000 – 455,000
4 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D150 KBO Ống 505,000 – 545,000
5 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D175 KBO Ống 597,000 – 637,000
6 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D200 KBO Ống 628,000 – 728,000
7 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D250 KBO Ống 815,000 – 915,000
8 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D300 KBO  Ống  995,000 – 1,095,000
9 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D350 KBO Ống 1,180,000 – 1,280,000
10 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D400 KBO Ống 1,258,000 – 1,458,000
11 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D450 KBO Ống 1,934,000 – 2,134,000
12 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D500 KBO Ống 2,150,000 – 2,350,000

Bảng báo giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD có bảo ôn cách nhiệt tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD có bảo ôn cách nhiệt

Đơn vị tính Đơn giá tại Củ Chi
1 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D75 CBO Ống 480,000 – 520,000
2 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D100 CBO Ống 590,000 – 690,000
3 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D125 CBO Ống 760,000 – 860,000
4 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D150 CBO  Ống  930,000 – 1,030,000
5 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D175 CBO Ống 1,100,000 – 1,200,000
6 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D200 CBO Ống 1,280,000 – 1,380,000
7 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D250 CBO Ống 1,520,000 – 1,720,000
8 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D300 CBO Ống 1,870,000 – 2,070,000
9 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D350 CBO Ống 2,215,000 – 2,415,000
10 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D400 CBO Ống 2,560,000 – 2,760,000
11 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D450 CBO Ống 3,540,000 – 4,040,000
12 Báo giá ống gió mềm vải Tarpaulin D500 CBO  Ống  5,330,000 – 5,830,000

Bảng báo giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 lớp – Không có bảo ôn cách nhiệt tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 lớp không có bảo ôn cách nhiệt

Đơn vị tính

Đơn giá tại Củ Chi

1 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D75 KBO Ống 418,000 – 468,000
2 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D100 KBO Ống 530,000 – 580,000
3 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D125 KBO Ống 630,000 – 730,000
4 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D150 KBO Ống 775,000 – 875,000
5 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D175 KBO Ống 925,000 – 1,025,000
6 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D200 KBO Ống 1,070,000 – 1,170,000
7 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D250 KBO Ống 1,360,000 – 1,460,000
8 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D300 KBO  Ống  1,555,000 – 1,755,000
9 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D350 KBO Ống 1,850,000 – 2,050,000
10 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D400 KBO Ống 2,140,000 – 2,340,000
11 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D450 KBO Ống 3,220,000 – 3,420,000
12 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D500 KBO Ống 3,500,000 – 3,800,000

Bảng báo giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 Lớp – Có bảo ôn cách nhiệt tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 Lớp có bảo ôn cách nhiệt

Đơn vị tính

Đơn giá tại Củ Chi

1 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D75 CBO Ống 600,000 – 700,000
2 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D100 CBO Ống 835,000 – 935,000
3 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D125 CBO Ống 1,070,000 – 1,170,000
4 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D150 CBO  Ống  1,200,000 – 1,400,000
5 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D175 CBO Ống 1,535,000 – 1,635,000
6 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D200 CBO Ống 1,770,000 – 1,870,000
7 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D250 CBO Ống 2,135,000 – 2,335,000
8 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D300 CBO Ống 2,500,000 – 2,800,000
9 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D350 CBO Ống 3,070,000 – 3,270,000
10 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D400 CBO Ống 3,340,000 – 3,740,000
11 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D450 CBO Ống 5,060,000 – 5,460,000
12 Báo giá ống gió mềm vải Fiberglass D500 CBO  Ống  7,260,000 – 7,760,000

Tham khảo bảng báo giá phụ kiện cút ống gió vuông 90°, T đều ống gió vuông, Cút tròn 90°, T tròn tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Bảng báo giá cút ống gió vuông 90° tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá cút ống gió vuông 90°

Đơn vị tính

Đơn giá tại Củ Chi

1 Báo giá cút 100×100, bích C, dày 0.48, R=100mm cái 49,000 – 59,000
2 Báo giá cút 150×150, bích C, dày 0.48, R=100mm cái 59,000 – 69,000
3 Báo giá cút 200×200, bích TDC, dày 0.48, R=100mm cái 790,000 – 890,000
4 Báo giá cút 300×300, bích TDC, dày 0.58, R=150mm cái 202,000 – 222,000
5 Báo giá cút 400×400, bích TDC, dày 0.58, R=200mm cái 375,000- 395,000
6 Báo giá cút 500×500, bích TDC, dày 0.75, R=250mm cái 615,000 – 715,000
7 Báo giá cút 600×400, bích TDC, dày 0.75, R=300mm cái 756,000 – 856,000
8 Báo giá cút 600×600, bích TDC, dày 0.75, R=300mm cái 930,000 – 1,030,000
9 Báo giá cút 800×800, bích TDC, dày 0.95, R=400mm cái 2,050,000 – 2,250,000
10 Báo giá cút 1000×1000, bích TDC, dày 0.95, R=500mm cái 3,320,000 – 3,520,000
11 Báo giá cút 1200×1200, bích TDC, dày 1.15, R=600mm cái 5,540,000 – 6,040,000

Bảng báo giá T đều ống gió vuông tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá T đều ống gió vuông

Đơn vị tính

Đơn giá tại Củ Chi

1 Báo giá T 100, bích C, dày 0.48mm cái 59,000 – 69,000
2 Báo giá T 150, bích C, dày 0.48mm cái 68,000 – 78,000
3 Báo giá T 200, bích TDC, dày 0.48mm cái 120,000 – 130,000
4 Báo giá T 300, bích TDC, dày 0.58mm cái 275,000 – 295,000
5 Báo giá T 400, bích TDC, dày 0.58mm cái 453,000 – 483,000
6 Báo giá T 500, bích TDC, dày 0.75mm cái 737,000 – 837,000
7 Báo giá T 600, bích TDC, dày 0.75m cái 1,056,000 – 1,156,000
8 Báo giá T 800, bích TDC, dày 0.95mm cái 2,100,000 – 2,400,000
9 Báo giá T 1000, bích TDC, dày 0.9mm cái 3,220,000 – 3,620,000
10 Báo giá T 1200, bích TDC, dày 1.15mm cái 6,160,000 – 6,760,000

Bảng báo giá cút tròn 90° tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá cút tròn 90°

Đơn vị tính

Đơn giá tại Củ Chi

1 Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D80 dày 0.48mm cái 49,000 – 59,000
2 Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D100 dày 0.58mm cái 59,000 – 69,000
3 Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D150 dày 0.58mm cái 88,000 – 98,000
4 Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D200 dày 0.58mm cái 128,000 – 148,000
5 Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D250 dày 0.58mm cái 200,000 – 230,000
6 Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D300 dày 0.75mm cái 358,000 – 388,000
7 Báo giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D350  dày 0.75mm cái 483,000 – 523,000

Bảng báo giá T tròn tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

Stt

Báo giá T tròn

Đơn vị tính

Đơn giá tại Củ Chi

1 Báo giá T tôn kẽm tròn D80 dày 0.48mm cái 49,000 – 59,000
2 Báo giá T tôn kẽm tròn D100 dày 0.58mm cái 59,000 – 69,000
3 Báo giá T tôn kẽm tròn D150 dày 0.58mm cái 68,000 – 78,000
4 Báo giá T tôn kẽm tròn D200 dày 0.58mm cái 155,000 – 175,000
5 Báo giá T tôn kẽm tròn D250 dày 0.58mm cái 224,000 – 244,000
6 Báo giá T tôn kẽm tròn D300 dày 0.75mm cái 350,000 – 380,000
7 Báo giá T tôn kẽm tròn D350  dày 0.75mm cái 428,000 – 478,000

==>> Chú ý: Bảng báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tráng kẽm tại tại Củ Chi trên chỉ mang tính tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ với Thuận Phát Như Ý để được hỗ trợ tư vấn báo giá miễn phí

Thông tin liên hệ Thuận Phát Như Ý tư vấn báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tráng kẽm tại Củ Chi

  • ☎️ Tel: 0934.655.679
  • 📲 Zalo: 0934.655.679
  • 🏠 Địa chỉ: Chi nhánh tại Củ Chi
  • 🌐 Website: Thuanphatnhuy.com
  • 💌 Mail: Thuanphatnhuy@gmail.com

Tham khảo thêm bảng giá liên quan ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tráng kẽm tại Củ Chi của Thuận Phát Như Ý

5/5 - (1 bình chọn)

Dịch vụ liên quan

Hổ Trợ Trực Tuyến

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 1

0906655679 - Mr: Thuận

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 2

0934655679 - Mr: Phát

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 3

0934655679 - Mr: Thái

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 4

0908648509 - Mr: Thắng

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 5

0904706588 - Mr: Hưng

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 6

0932497995 - Mr: Quý

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 7

0903181486 - Mr: Nguyên

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 8

0904712881 - Mr: Huy

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 9

0904985685 - Ms: Như Ý

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 10

0906700438 - Mr: Dũng

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 11

0901742092 - Mr: Đạt

Tư Vấn - Hỗ Trợ Khách Hàng Quận 12

0904744975 - Mr: Long

Hỗ Trợ Khách Hàng Quận Thủ Đức

0904991912 - Mr: Hiếu

Hỗ Trợ Khách Hàng Quận Bình Thạnh

0904072157 - Ms: Như Ý

Hỗ Trợ Khách Hàng Quận Phú Nhuận

0904942786 - Mr: Hoàng

Hỗ Trợ Khách Hàng Quận Tân Bình

0904997692 - Mr: Thái

Hỗ Trợ Khách Hàng Quận Tân Phú

0835748593 - Mr: Thuận

Hỗ Trợ Khách Hàng Quận Gò Vấp

0932377972 - Mr: Hưng

Hỗ Trợ Khách Hàng Quận Bình Tân

0932489685 - Mr: Thắng

DỊCH VỤ UY TÍN – GIÁ RẺ

dịch vụ sửa chữa nhà giá rẻ
Thông báo bộ công thương

Bản đồ chỉ đường

DMCA

Quy trình làm việc tại THUẬN PHÁT NHƯ Ý

Tại sao quý khách nên chọn chúng tôi

Công ty Xây Dựng Thuận Phát Như Ý luôn nỗ lực đem lại dịch vụ tốt đẹp cho khách hàng. Đặt yếu tố và quan điểm của chúng tôi là. “Sống vì khách hàng – Đôi bên cùng hưởng lợi” Triết lý kinh doanh: “Lợi nhuận là tức thời. Uy tín là mãi mãi” Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cải tạo, sửa chữa nhà, Sơn nhà đẹp. Chống thấm dột triệt để, Sửa chữa điện nước, Sửa máy bơm nước, Thi công thạch cao. Thi công làm mái tôn, Làm nhôm kính, Mái tôn, Giấy dán tường, Inox, Sàn gỗ…. Để tại TPHCM ( Thành Phố Hồ Chí Minh). Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, Hà Tĩnh, Hà Nội …

Công Ty Thuận Phát Như Ý
Công Ty Thuận Phát Như Ý

Chuyên: sửa chữa nhà, Sơn nhà đẹp. Chống thấm dột triệt để, Sửa chữa điện nước, Sửa máy bơm nước, Thi công thạch cao. Thi công làm mái tôn,...

1
Tư Vấn Báo Giá Miễn Phí
Tư Vấn Báo Giá Miễn Phí

Nếu Quý khách hàng cần tư vấn hỗ trợ báo giá miễn phí, vui lòng liên hệ Hotline:0934.655.679 để được nhân viên hỗ trợ tư vấn trực tiếp

2
Dịch Vụ Chất Lượng
Dịch Vụ Chất Lượng

Chúng tôi đặc biệt chú trọng vào chất lượng dịch vụ cung cấp cho khách hàng. Đặt mình vào vị trí của khách hàng để mang đến cho quý khách dịch vụ chất lượng tuyệt vời nhất

3
Nhân Lực Tài Năng
Nhân Lực Tài Năng

Với nguồn nhân lực dồi dào, là những người có trình độ chuyên môn cao, được đào tạo bài bản. Kinh nghiệm nhiều năm trong nghề, hoàn thiện nhiều dự án lớn nhỏ khác nhau một cách xuất sắc.

4
Đia chỉ chi nhánh
VP TẠI TP.HCM

45 Đường Số 3, P.Long Trường, TP.Thủ Đức

0906655679

VP TẠI BÌNH DƯƠNG

51/11 Ấp Tây B, Dĩ An, Bình Dương

0912655679

VP TẠI ĐỒNG NAI

D2, KDC Hưng Thuận, TT Trảng Bom

0934655679

VP TẠI HÀ NỘI

146 m1b KĐT thanh Hà, Hà Đông, Hà Nội

0906655679

VP TẠI HÀ TĨNH

06 Ngõ 06, Lê Bá Cảnh, Đại Nài Tp. Hà Tĩnh

0969058574

VP TẠI VŨNG TÀU

225/3 Lưu Chí Hiếu, Phường 10, Vũng Tàu

0911676267

CƠ SỞ 1

9 Đỗ Xuân Hợp, P Bình Trưng Đông, Quận 2

0934655679

CƠ SỞ 2

177 Cống Lỡ, Phường 15,Quận Tân Bình

0904985685

CƠ SỞ 3

Đang cập nhập

0906 655 679

CƠ SỞ 4

Chung cư nguyễn thiện thuật - Bình thạnh

0906700438

CƠ SỞ 5

242 Bến văn đồn,quận 4

0904942786

CƠ SỞ 6

14/3 đường 9, Tam Bình, Thủ Đức

0912655679

CƠ SỞ 7

12/71A, P3, Phú Nhuận

0904985685

CƠ SỞ 8

328/15 Nguyễn Thị Đặng, TTH, Quận 12

0904744975

CƠ SỞ 9

175/1 Cống Lỡ, Tân Bình

0906655679

Zalo
khách hàng

Hữu Hiền

Đặt lịch: 15 phút trước